Xin Chào Tiếng Hàn – Khám phá các cách chào hỏi của người Hàn

Xin chào tiếng Hàn là gì? Cách phát âm xin chào tiếng Hàn như thế nào? Cách nói xin chào tiếng Hàn Quốc ra sao?…

Bạn học tiếng Hàn, đặc biệt là những bài học đầu tiên, luôn muốn tìm hiểu về cách chào hỏi tiếng Hàn. Đó là điều quan trọng mà bạn cần quan tâm ngay từ những bước đầu tiên. Hãy cùng tìm hiểu các cách chào hỏi tiếng Hàn Quốc qua bài chia sẻ này nhé!

Xin chào tiếng Hàn – Những cách chào hỏi của người Hàn

Để trả lời câu hỏi “Xin chào tiếng Hàn là gì?”, hãy cùng tìm hiểu những cách chào hỏi thông dụng của người Hàn trong các trường hợp cụ thể dưới đây nhé!

Lời chào tiếng Hàn khi hai người gặp nhau lần đầu tiên

Cách nói xin chào tiếng Hàn trong đời sống hàng ngày

Xin chào tiếng Hàn Quốc là “안녕하세요?”, “안녕하십니까?” hoặc “안녕”.

Xin chào tiếng Hàn phiên âm như sau:

안녕하세요? /an-nyeong-ha-se-yo/: Xin chào.

안녕하세요 là cách nói xin chào trong tiếng Hàn được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Để dễ dàng phát âm hơn, chúng ta có thể phiên âm thành /an nhon ha se yo/.

안녕하십니까? /an-nyeong-ha-sim-ni-kka/: Xin chào.

안녕하십니까 là cách nói xin chào tiếng Hàn Quốc được sử dụng trong tình huống giao tiếp trang trọng, lễ nghi.

안녕 /an-nyeong/: Xin chào.

안녕 là cách chào thân mật với bạn bè. Từ xin chào này còn mang nghĩa bình an, an lành, vô sự. Đồng thời, cũng là cách để hỏi thăm người mình đang nói chuyện có được sự yên ổn, bình an không.

Trong tiếng Hàn, từ “xin chào” thường đi kèm với dấu chấm hoặc dấu hỏi. Tuy viết kèm dấu hỏi nhưng khi nói không lên giọng như câu hỏi mà nói bình thường. Ý nghĩa chính xác của câu xin chào tiếng Hàn này là “Bạn có được bình an không?”.

“안녕하세요”, “안녕하십니까” hay “안녕” đều là những câu chào hỏi tiếng Hàn cơ bản mà chúng ta dễ dàng gặp được trong phim ảnh và cuộc sống hàng ngày tại Hàn Quốc.

Gửi lời chào bằng tiếng Hàn đến người vắng mặt

Khi muốn hỏi thăm sức khỏe hoặc gửi lời chào hỏi đến người vắng mặt trong cuộc đối thoại, ta sử dụng từ “안부”. “안부” dịch sang tiếng Hàn có nghĩa là vấn an. Bạn có thể sử dụng từ “안부” để hỏi thăm tình trạng, gửi lời chào đến người lớn tuổi.

Ví dụ:

부모님께 안부 전해주세요.

=> Cho tôi gửi lời chào đến bố mẹ của bạn nhé!

혜리의 부모님에게 안부 전해주시오.

=> Xin chuyển lời hỏi thăm sức khỏe đến bố mẹ của Hyeri giúp tôi nhé!

Lời chào tiếng Hàn trong ngành dịch vụ

Hàn Quốc rất chú trọng đến cách chào hỏi, đặc biệt là trong ngành dịch vụ. Lời chào cùng những biểu hiện trang trọng, lịch sự là yếu tố quan trọng của những người làm việc trong lĩnh vực này. Ngoài câu “안녕하십니까?” (xin kính chào quý khách), người Hàn Quốc còn sử dụng một số câu xin chào viết bằng tiếng Hàn cùng phiên âm như sau:

어서오십시오 /o-so-o-sip-si-o/: Xin mời quý khách vào.

Đây là cách chào hỏi khách hàng trang trọng, lịch sự. Câu chào bằng tiếng Hàn này thường được sử dụng ở khách sạn, nhà hàng, sân bay.

어서와요 /o-so-oa-yo/: Xin chào mừng quý khách.

Đây là cách chào hỏi khách hàng thân mật, gần gũi. Trong trường hợp bạn ở gần một cửa hàng tạp hóa và có khách hàng quen, bạn có thể sử dụng “어서와요”.

Văn hóa chào hỏi của người phương Tây có sự khác biệt so với cách chào hỏi ở châu Á, đặc biệt là ở Hàn Quốc hay Nhật Bản. Nếu người phương Tây khi chào hỏi thường đứng thẳng, mặt đối diện với nhau, thì cách xin chào Hàn Quốc là cúi người xuống một chút để thể hiện sự tôn trọng với người mình đang nói chuyện.

Lời chào tiếng Hàn khi nghe điện thoại của người Hàn

Khi nói chuyện qua điện thoại, người Hàn Quốc thường sử dụng câu “여보세요!” như lời chào mở đầu và nó còn mang ý nghĩa là “Ai ở đầu dây bên kia thế ạ!”.

Bên cạnh đó, “여보세요!” thường được người lớn tuổi sử dụng để gọi ai đó. Tuy nhiên, người trẻ tuổi ở Hàn Quốc hay sử dụng “저기요!” hoặc “여기요!” để gây sự chú ý với ai đó, đặc biệt là trong nhà hàng, quán ăn.

Ví dụ:

저기요! 주문할거예요.

=> Bạn ơi! Mình muốn gọi món.

여보세요! 말 좀 물읍시다.

=> Anh/chị ơi! Hãy cho tôi hỏi đường với.

Lời chào tiếng Hàn khi hai người gặp nhau lần đầu tiên

Một số điều cần lưu ý khi chào hỏi người Hàn Quốc

Với trường hợp gặp mặt lần đầu, ngoài các câu chào tiếng Hàn như “안녕하세요?”, “안녕하십니까?”, chúng ta có thể sử dụng câu “Rất vui được gặp bạn”, “Rất vui được biết bạn” để mở đầu cuộc nói chuyện trở nên thú vị hơn. Rất vui được gặp bạn tiếng Hàn là “만나서반갑습니다” hoặc “만나서반가워요”.

만나서반갑습니다 /man-na-so-ban-kab-sum-ni-da/: Rất vui được gặp bạn (cách chào hỏi kính trọng, trang trọng).

만나서반가워요 /man-na-so-ban-ka-wo-yo/: Rất vui được biết bạn (cách chào hỏi thân mật, gần gũi).

Lời chào tiếng Hàn khi đi ngủ

Một số câu chào tiếng Hàn trước khi đi ngủ thường thấy là:

안녕히 주무세요. /an-nyong-hi-chu-mu-se-yo/

=> Chúc ngủ ngon (cách nói tôn trọng, lịch sự).

안녕히 주무셨어요. /an-nyong-hi-chu-mu-syok-so-yo/

=> Chúc ngủ ngon (cách nói tôn trọng, lịch sự).

잘자요. /chal-cha-yo/

=> Ngủ ngon nhé (cách nói thân thiết).

Một số câu chào hàng ngày khác

Nếu thân thiết với nhau, chúng ta có thể sử dụng các biểu hiện khác thay cho “안녕하세요?” như:

오셨어요? /o-syo-so-yo/

=> Bạn có ở đây không?

어! 왔어요? /oas-so-yo/

=> Ơ! Bạn đến lúc nào vậy?

오래간만이에요 /o-re-kan-man-i-e-yo/

=> Lâu rồi không gặp bạn.

오래간만입니다 /o-re-kan-man-ib-ni-da/

=> Lâu rồi không gặp bạn.

밥먹었어요? /bab-mok-kok-so-yo/

=> Bạn đã ăn cơm chưa?

잘지냈어요? /chal-chi-ne-so-yo/

=> Bạn có khỏe không?

좋은아침입니다. /cho-un-a-chim-im-ni-da/

=> Chúc một ngày tốt lành cho bạn.

Cách nói xin chào tiếng Hàn vào buổi sáng

Nếu bạn muốn chào buổi sáng bằng tiếng Hàn, hoặc chào buổi trưa hay chào buổi tối, bạn có thể sử dụng một số câu sau đây:

좋은하루 되세요 /cho-un-ha-ru-de-se-yo/

=> Chúc một ngày tốt đẹp.

좋은아침입니다 /cho-un-a-chim-im-ni-da/

=> Chúc một buổi sáng tốt lành cho bạn.

좋은저녁 되세요 /cho-un-cho-nyok-de-se-yo/

=> Chúc một buổi tối tốt đẹp.

내일봐요 /ne-il-boa-yo/

=> Hẹn gặp lại bạn ngày mai nhé!

Mẫu câu xin chào tiếng Hàn Quốc – Tổng hợp mẫu xin chào cơ bản

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nói xin chào tiếng Hàn, mời bạn tham khảo một số mẫu câu xin chào cơ bản dưới đây:

  • 안녕? (Phiên âm: An-nyong?): Nghĩa là Chào bạn.
  • 안녕하십니까? (Phiên âm: An-nyong-ha-sim-ni-kka?): Nghĩa là Chào bạn.
  • 안녕하세요? (Phiên âm: An-nyong-ha-sê-yo?): Nghĩa là Chào bạn.
  • 좋은아침입니다: Nghĩa là Chào buổi sáng.
  • 안녕하세요: Nghĩa là Chào buổi trưa.
  • 안녕하세요: Nghĩa là Chào buổi tối.
  • 안녕히 주무세요: Nghĩa là Chúc ngủ ngon.
  • 만나서 반갑습니다. (Phiên âm: Man-na-sô- ban-gap-sưm-ni-da): Nghĩa là Rất vui được gặp bạn.
  • 만나서 반가워. (Phiên âm: Man-na-sô- ban-ga-wo): Nghĩa là Rất vui được gặp bạn.
  • 오래간만이에요. (Phiên âm: Ô-re-gan-man-i-ê-yo): Nghĩa là Lâu rồi không gặp bạn.
  • 오래간만입니다. (Phiên âm: Ô-re-gan-man-im-ni-da): Nghĩa là Lâu rồi không gặp bạn.
  • 잘 지내요. (Phiên âm: Jal-ji-ne-yo): Nghĩa là Tôi bình thường.
  • 그저그래요. (Phiên âm: Gư-jơ-gư-re-yo): Nghĩa là Tàm tạm, bình thường.
  • 괜찮습니다. (Phiên âm: Kuen-chan-ssưm-ni-da): Nghĩa là Mọi thứ đều ổn.
  • 괜찮아. (Phiên âm: Kuen-cha-na-yo): Nghĩa là Tôi không sao hay Tôi ổn mà.
  • 또 뵙겠습니다 (Phiên âm: Tô-pôp-ge-ssưm-ni-da): Nghĩa là Hẹn gặp lại bạn.
  • 미안합니다. (Phiên âm: Mi-an-ham-ni-da): Nghĩa là Tôi xin lỗi.
  • 늦어서 미안합니다. (Phiên âm: Nư-jơ-sơ- mi-an-ham-ni-da): Nghĩa là Tôi xin lỗi, tôi đến muộn.

Một số điều cần lưu ý khi chào hỏi người Hàn Quốc

Một số điều cần lưu ý khi chào hỏi người Hàn Quốc

Tương tự như người Nhật, người Hàn rất chú trọng vào thái độ và cử chỉ khi gặp gỡ và chào hỏi nhau. Họ chào nhau khi lần đầu gặp mặt và lúc chia tay. Rất quan trọng, họ chào nhau bằng cách cúi đầu; trong một số trường hợp đặc biệt, họ chào bằng cách cúi lạy; trong giao tiếp xã hội, họ chào bằng cách bắt tay đối phương.

Đặc biệt, người dân Hàn Quốc rất chú trọng cách chào hỏi một cách lịch sự theo phong tục và nghi thức, đặc biệt khi gặp người lớn tuổi. Họ cúi đầu thấp xuống từ 30 – 60 độ và duy trì khoảng từ 2 – 3 giây để thể hiện sự tôn trọng đối với người được chào (đặc biệt là người lớn tuổi). Lời chào phải được diễn đạt bằng từ ngữ lịch sự. Cách chào như thế nào thể hiện sự tôn trọng đối với người được chào (đặc biệt là người lớn tuổi).

Với trường hợp gặp lại người lớn tuổi trong cùng một ngày nhiều lần, chúng ta chỉ cần cúi đầu nhẹ là đủ. Đối với những người trẻ tuổi hơn hoặc có vị trí ngang bằng hoặc thấp hơn, ta có thể chào bằng cách vẫy tay.

Hình thức chào cúi lạy tức là cúi đầu, nắm tay lại, quỳ gối và cúi sụp xuống. Đây là hình thức chào truyền thống thường được dùng trong những dịp đặc biệt như lễ hội, Tết, Lễ Trung Thu; hoặc khi đi về nhà chào ông bà và bố mẹ sau khi kết hôn.

Với sự thâm nhập của văn hóa phương Tây và sự phát triển của xã hội ngày nay, trong giao tiếp xã hội, người Hàn chào nhau bằng cách bắt tay. Cách chào hỏi này thường được sử dụng trong quan hệ công việc, kinh doanh, ngoại giao, thường giữa những người đàn ông. Khi bắt tay, người lớn tuổi hơn hoặc người có địa vị cao hơn sẽ đưa tay phải ra trước để bắt tay với đối phương; nếu người thấp hơn đưa tay trước thì sẽ bị xem là thiếu lịch sự.

Trên đây là tổng hợp các cách chào hỏi bằng tiếng Hàn. Người Hàn rất đánh giá cao nỗ lực của người nước ngoài khi cố gắng bày tỏ lời chào với họ bằng chính ngôn ngữ Hàn Quốc. Vì vậy, hãy học thật kĩ các cách chào tiếng Hàn và cách chào hỏi khi gặp người Hàn Quốc để để lại ấn tượng tốt cho họ! Bài viết hy vọng đã mang đến những chia sẻ hữu ích cho bạn đọc.

Xin chào tiếng Hàn - Tổng hợp các cách chào của người Hàn

Chúc mừng bạn đã hoàn thành việc đọc bài viết. Hãy nhanh chóng chia sẻ điều này để nhận được tư vấn miễn phí từ Thanh Giang!

Chat trực tiếp cùng Thanh Giang:

Link Facebook

Link Zalo

Theo dõi fanpage của chúng tôi:

Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn