10 Câu Chào Tiếng Nhật PHỔ BIẾN – Chào Buổi Sáng – Trưa – Tối 2024

Có rất nhiều cách để chào hỏi bằng tiếng Nhật. Bạn có thể dùng “ohayo gozaimasu” để chào buổi sáng hoặc “Mata Ne” để tạm biệt. Đó chỉ là những từ vựng giao tiếp căn bản nhất dùng để chào hỏi. Nhưng chưa phải là tất cả. Hãy khám phá những cách để nói xin chào tiếng Nhật phổ biến nhất và thường được sử dụng nhé.

1. Cách chào hỏi bằng tiếng Nhật cơ bản

Có 3 cách chào tiếng Nhật tùy theo thời điểm trong ngày: chào buổi sáng là “おはようございます/ohayogozaimasu/”, chào buổi trưa là “こんにちは /Konnichiwa/”, và chào buổi tối là “こんばんは/konbanwa/” (lời chào được sử dụng sau bữa tối).

Tùy vào tình huống cụ thể, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu khác để cuộc trò chuyện sinh động hơn.

Chào buổi sáng bằng tiếng Nhật

Để chào buổi sáng bằng tiếng Nhật, bạn sẽ nói “お 早 う ご ざ い ま す (Ohayou Gozaimasu).”

Chào buổi trưa tiếng Nhật

Muốn chào buổi trưa, bạn nên nói “こんにちは – Konnichiwa.”

Thường được dùng để chào hỏi từ 12h trưa đến 18h tối, có nhiều trường hợp sau 18h người Nhật vẫn dùng câu này để chào, tùy thuộc vào văn hóa và thói quen của từng nơi.

Chào buổi tối bằng tiếng Nhật

Sử dụng cụm từ “今 晩 は” hay “こ ん ば ん は (Konban wa)” nếu bạn muốn nói chào buổi tối bằng tiếng Nhật.

Theo nghĩa đen, chữ “kon” (今) có nghĩa là “cái này” và chữ kanji 晩 (ban) có nghĩa là buổi tối. “Wa” là cấu trúc ngữ pháp đánh dấu chủ ngữ chính trong câu, trường hợp này là “tối nay”.

Một số cách chào hỏi khác

5.1 Hajimemashite

Chữ Kanj: 始めまして

Có nghĩa là “rất vui được gặp bạn” hay “bạn khỏe không?” trong văn hóa Nhật Bản. Thường áp dụng khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên.

Cụm từ này xuất phát từ cách chia động từ “hajimeru” (始 め る). Trong trường hợp này, bạn đang bắt đầu một mối quan hệ với ai đó, bạn bè, đồng nghiệp chẳng hạn, nó mang hàm ý “hãy khởi đầu thật tốt đẹp”.

5.2 Tadaima

Cách viết: 只 今; 唯 今

Sử dụng khi bạn về nhà và muốn thông báo sự hiện diện của mình, nghĩa đen là “tôi đã trở lại” hoặc tôi đã trở về.

5.3 Oyasumi nasai

お や す み な さ い (Oyasumi nasai) có nghĩa là chúc ngủ ngon tiếng Nhật. Bạn có thể nói với gia đình, bạn cùng phòng trước khi đi ngủ, nhưng không áp dụng trong trường hợp chia tay sau buổi tiệc tùng đêm.

Lời chào này trong tiếng Nhật có thể rút ngắn để tạo ra từ gần gũi hơn: “oyasumi” (お や す み).

5.4 Irasshaimase

い ら っ し ゃ い ま せ

Bạn sẽ không có cơ hội sử dụng câu chào này bằng tiếng Nhật thường xuyên, nhưng sẽ thường xuyên nghe thấy khi đến nhà hàng hoặc cửa hàng.

Chủ doanh nghiệp hoặc nhân viên sẽ sử dụng cụm từ này để chào mừng khách hàng đến với cửa hàng của họ. Lời chào bao gồm dạng mệnh lệnh kính ngữ của động từ “irrassharu” (い ら っ し ゃ る) có nghĩa là “hãy đến”.

5.5 Chào tạm biệt tiếng Nhật

Jaa Ne じゃあね hoặc Mata Ne またね.

Đây là hai cụm từ được sử dụng trong các tình huống thông thường, chúng đều có nghĩa là hẹn gặp lại.

Bạn có thể thêm Jaa vào Mata Ne bằng cách nói jaa mata ne じゃあまたね.