10 Cách Tỏ Tình Tiếng Nhật Xóa Ngay Kiếp FA

Quan niệm về chuyện tình yêu của người Nhật

Tình yêu trong văn hóa Nhật Bản thật khác biệt. Giống như những gì thể hiện trong tính cách của họ: khiêm tốn, nhún nhường, nhẹ nhàng, nhã nhặn, điềm đạm, không phô trương… và đặc biệt, họ rất sợ cảm giác bị phản bội, từ chối.

Vì vậy, người Nhật rất ít áp dụng cách tỏ tình tiếng Nhật theo kiểu trực tiếp. Ngay cả khi đã có tình cảm với cô gái, họ cũng rất hạn chế nói lời yêu thương này. Thay vào đó, họ chọn cách thể hiện bằng hành động.

Điều này cũng áp dụng cho phụ nữ, các cô gái có thể nói “Anh yêu em” giống như cách các chàng trai làm.

10 cách tỏ tình tiếng Nhật

Từ vựng tỏ tình bằng tiếng Nhật Bản

Để có cách tỏ tình bằng tiếng Nhật đạt hiệu quả và thành công, trước tiên bạn cần nắm rõ các từ vựng sau đây:

  • 彼⽒(かれし): Bạn trai
  • 彼⼥(かのじょ): Bạn gái
  • 恋⼈(こいびと): Người yêu
  • 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương
  • ⼀⽬惚れ(ひとめぼれ): Tình yêu sét đánh (Yêu từ cái nhìn đầu tiên)

“Anh yêu em trong tiếng Nhật” nói thế nào?

  • ⽚思い(かたおもい): Yêu đơn phương
  • 運命の⼈(うんめいのひと): Người định mệnh
  • 恋に落ちる(こいにおちる): Phải lòng
  • アプローチ: Tiếp cận
  • 恋敵(こいがたき): Tình địch

“Anh yêu em trong tiếng Nhật” nói thế nào?

  • 両想い(りょうおもい) : Tình yêu từ 2 phía
  • カップル : Cặp đôi
  • 真剣交際(しんけんこうさい): Mối quan hệ nghiêm túc
  • 初恋(はつこい): Mối tình đầu
  • 付き合う(つきあう): Hẹn hò

Cách tỏ tình tiếng Nhật

“Anh yêu em trong tiếng Nhật” nói thế nào?

  • 初デート(はつデート): Lần hẹn đầu
  • 告白(こくはく): Tỏ tình
  • 喧嘩(けんか): Cãi nhau
  • 仲直り(なかなおり):Làm lành
  • 失恋(しつれん): Thất tình

“Anh yêu em trong tiếng Nhật” nói thế nào?

  • 永遠の愛(えいえんのあい): Tình yêu vĩnh cửu
  • デート: Hẹn hò
  • 悲恋(ひれん): Tình yêu mù quáng
  • キスする: Hôn
  • ⼿をつないで: Nắm tay

“Anh yêu em trong tiếng Nhật” nói thế nào?

  • 抱きしめる(だきしめる): Ôm chặt
  • 恋する(こいする): Yêu/phải lòng
  • 振られる(ふられる): Bị đá/từ chối
  • いちゃつく: Tán/ve vãn
  • 一期一会(いちごいちえ): Gặp 1 lần nhớ cả đời

10+ Cách Tỏ Tình Tiếng Nhật Xóa Ngay Kiếp FA

Bên cạnh việc được đào tạo Nhật ngữ tại các trung tâm, có thể bạn sẽ có cơ hội tiếp xúc với những cụm từ vui tươi, mang ý nghĩa đặc biệt. Và từ vựng hay mẫu câu tỏ tình cũng thuộc danh sách này.

Dưới đây là 10+ cách tỏ tình tiếng Nhật giúp xóa ngay kiếp FA, hãy tham khảo nhé vì tỷ lệ thành công cao lắm đó.

  • 愛しています.
    Aishite imasu: Anh yêu em.

  • ねえ、私のこと愛してる?
    Nee watashi no koto aishiteru?: Em có yêu anh không?

  • 好き?嫌い?はっきりして!
    Suki? Kirai? Hakkiri shite!: Em thích hay em ghét anh? Em cảm thấy như thế nào?

  • あなたがずっと好きでした。
    Anata ga zutto suki deshita: Em vẫn luôn yêu anh

  • あなたは私にとって大切な人です。
    Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu: Anh là người rất đặc biệt đối với em.

  • 君は僕にとって大切な人だ。
    Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da: Em rất đặc biệt đối với anh.

  • あなたのことを大切に思っています。
    Anata no koto wo taisetsu ni omotte imasu : Anh luôn quan tâm đến em.

  • 私にはあなたが必要です。
    Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu : Em cần anh

  • 僕にはあなたが必要なんだ。
    Boku ni wa anata ga hitsuyou nanda : Anh cần em

  • 君(あなた)とずっと一緒にいたい。
    Kimi to zutto issho ni itai : Anh muốn được ở bên cạnh em mãi mãi.

  • あなたを幸せにしたい。
    Anata wo shiawase ni shitai : Anh muốn làm em vui.

  • ずっと側にいたい。
    Zutto soba ni itai : Mong sao được bên nhau mãi mãi.

  • ずっと君を守ってあげたい。
    Zutto kimi wo mamotte agetai : Anh muốn được bảo vệ em mãi mãi.

  • あなたは私の初恋の人でした。
    Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita: Anh là người đầu tiên mà em yêu.

  • 私のこともう愛してないの?
    Watashi no koto mou aishite naino?: Anh không còn yêu em nữa sao?

  • 僕のこと好きっていったのに嘘だったの?
    Boku no koto sukitte itta no ni uso datta no?: Em đã nói dối rằng em thích anh có đúng không?

Những câu nói dùng để mời hẹn hò bằng tiếng Nhật

Giờ thì chúng ta tiếp tục học những câu nói dùng để mời hẹn hò bằng tiếng Nhật thành công nhé!

  • よかったら、私(僕)と付き合ってくれる?
    Nếu được, em có thể hẹn hò với anh không?

  • 良かったら 付き合って ください
    Nếu được, hãy hẹn hò với anh nha.

  • 今度、デートしない?
    Em muốn hẹn hò cùng với anh không?

  • 私(僕)と付き合って下さい。
    Hẹn hò với anh đi/nha

  • 私(僕)とお付き合いして下さい。
    Xin hãy hẹn hò với anh

  • また 会って もらえませんか?
    Anh có thể đi hẹn hò với em lần nữa không?

  • 二人でどこかに行かない?
    Em có muốn đi đâu không nơi chỉ có 2 người chúng ta mà thôi?

  • 今度の日曜日空いてる?
    Chủ nhật này em rảnh không?

  • 今度映画でも観に行かない?
    Em muốn lúc nào đó cùng đi xem phim không?

  • メールアドレス(or メルアド)交換しない?
    Anh có thể trao đổi email không?

  • 電話番号聞いてもいい?
    Em cho anh xin số điện thoại có được không?

  • 楽しみに しています。
    Hi vọng/hẹn/mong gặp lại anh

  • あなたに関心はありません。
    Tôi không thích (e/a)

  • あなたは信用できない。/ あなたのことが信用できない。
    Em không thể tin anh được

Những điều cần chú ý khi tỏ tình và hẹn hò với người Nhật

Nếu ở các nước phương Tây hay Việt Nam, bạn có thể dễ dàng nhận ra những dấu hiệu của một người thích bạn. Tuy nhiên, đến với Nhật Bản, một đất nước có nền văn hóa khác biệt, cách thể hiện tình cảm cũng khác nhau, bạn sẽ không dễ dàng nhận ra người khác thích mình.

Cách tỏ tình tiếng Nhật

Khi giao tiếp, người Nhật thường ngại ngùng và tránh nhìn thẳng vào mắt bạn. Khi thích một ai đó, họ rất nhút nhát nên không muốn để đối phương nhìn thấy biểu cảm trên khuôn mặt và ánh mắt của mình.

Nếu một người luôn quan tâm và âm thầm giúp đỡ bạn trong mọi việc mà không cần đến sự trợ giúp của bạn, điều đó thể hiện rằng người đó cũng dành sự quan tâm cho bạn. Mặc dù người Nhật rất thân thiện và nhiệt tình nhưng nếu bạn có cảm giác ai đó luôn giúp đỡ mình nhiệt tình hơn thì sẽ dễ dàng nhận ra.

Trên đây là tổng hợp những cách tỏ tình tiếng Nhật xóa ngay kiếp FA mà bạn chắc chắn sẽ cần. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình chinh phục người ấy của mình!