50+ câu chúc sức khoẻ tiếng Nhật ý nghĩa dễ sử dụng

Câu chúc sức khoẻ tiếng Nhật luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống và công việc hàng ngày của người Nhật và người Việt Nam sống và làm việc trong môi trường Nhật. Những câu chúc này không chỉ giúp chúng ta gắn kết với nhau mà còn thể hiện sự quan tâm và chăm sóc lẫn nhau. Hãy cập nhật những lời chúc hay và ý nghĩa từ Thepoetmagazine.org để bạn có thể lựa chọn tốt nhất cho mình.

List câu chúc sức khỏe tiếng Nhật, hỏi thăm đơn giản

Những câu chúc sức khỏe tiếng Nhật đơn giản này có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh và thể hiện sự quan tâm lịch sự của chúng ta đối với người khác:

  1. お元気でいらっしゃいますか? (Xin chào! Bạn có đang khỏe không?)
  2. いかがお過ごしでいらっしゃいますか? (Bạn đã khỏe lên chưa? Những ngày trôi qua vừa rồi như thế nào?)
  3. その後、お変わりなくお過ごしのことと存じます. (Tôi hy vọng rằng mọi việc đã ổn và bạn vẫn đang khỏe mạnh.)
  4. 皆様お健やかにお過ごしのことと存じます. (Tôi hy vọng rằng tất cả mọi người đều khỏe mạnh.)
  5. 私、おかげさまで元気にしております. (Tôi rất khỏe nè, cảm ơn bạn đã hỏi.)
  6. おかげさまで元気に暮らしております. (Tôi đang sống khỏe mạnh, cảm ơn đã hỏi thăm nhé.)
  7. 別段変わりなく暮らしております. (Tôi vẫn sống bình thường, không có gì thay đổi, cảm ơn đã hỏi.)
  8. 家族一同元気にしております. (Cả gia đình tôi đều khỏe mạnh, cảm ơn đã hỏi.)
  9. 奥様/ご主人様に宜しくお伝えください. (Xin chuyển lời chào thân ái đến vợ/chồng của bạn.)
  10. 末筆ながら皆様にも宜しくお伝えください. (Cuối cùng, xin chuyển lời chào thân ái đến mọi người.)

những câu chúc sức khoẻ tiếng Nhật

Tổng hợp chúc sức khỏe bằng tiếng Nhật dùng trong cuộc sống

Trong văn hóa Việt Nam, chúng ta thường dùng những lời chúc như “dồi dào bình an” hay “mạnh giỏi” để chúc nhau. Nhưng khi chúng ta muốn chúc sức khỏe tiếng Nhật hoặc chúc sức khỏe và thành công tiếng Anh, sẽ có sự thay đổi phù hợp với từng trường hợp. Dưới đây là một số mẫu câu chúc sức khỏe tiếng Nhật dành cho các vị sếp:

  1. 様にくれぐれも宜しくお伝えください. (Xin sếp vui lòng chuyển lời chúc sức khỏe tốt lành của tôi đến (ai đó).)
  2. お寒さの折からお体をお大切に. (Xin ngài hãy cẩn thận giữ sức lực trong mùa lạnh.)
  3. ご自愛のほどお祈り申し上げます. (Tôi mong sếp sẽ luôn giữ gìn sức khỏe.)
  4. ご健康を心よりお祈り申し上げます. (Tôi cầu chúc ngài mạnh khỏe bằng tấm lòng chân thành.)
  5. ご多幸をお祈ります. (Tôi xin chúc sếp luôn có được nhiều sức khỏe.)
  6. お元気そうで何よりです. (Rất vui khi nhìn thấy sếp trông khỏe mạnh.)
  7. お体に気をつけてください. (Xin hãy chú ý đến sức khỏe của mình ạ.)
  8. ご無事で何よりです. (Rất vui khi biết sếp vẫn đang an lành.)

chúc giữ gìn sức khỏe tiếng Nhật

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Nhật dành cho đồng nghiệp

Nếu bạn cùng làm tại công ty, bạn có thể sử dụng những mẫu câu chúc sức khỏe tiếng Nhật sau để chúc mọi người trong nhóm:

  1. お体に気をつけてください. (Hãy tự chăm sóc bản thân thật tốt nhé.)
  2. ご健康をお祈りしています. (Chúc người đồng nghiệp của tôi có thể lực thật tốt.)
  3. いつもお元気そうで何よりです. (Thật tuyệt khi dường như bạn đều luôn làm tốt việc chăm sóc bản thân.)
  4. お疲れが溜まらないようにしてください. (Hãy cố gắng đừng để bản thân bị mệt mỏi nhé.)
  5. ストレスなくお過ごしください. (Hãy dành thời gian nghỉ ngơi để cơ thể bạn được thoải mái.)
  6. 毎日の健康を大切にしてください. (Nhớ chăm sóc thể lực của bạn mỗi ngày nhé.)
  7. 疲れを癒す時間を作ってください. (Bạn hãy để thời gian chữa lành sự mệt mỏi của bản thân.)
  8. 心身ともに健康でいてください. (Gửi đồng nghiệp, hãy giữ sức khỏe cả về thân thần lẫn thể chất.)
  9. お仕事の合間にリフレッシュする時間を取ってください. (Bạn nhớ dành thời gian để làm mới bản thân giữa giờ làm việc nhé.)
  10. 充実した休息をとってください. (Chúc bạn luôn được nghỉ ngơi thật nhiều.)
  11. 健康な体で仕事に取り組んでください. (Chúc bạn luôn làm việc hiệu quả với một cơ thể khỏe mạnh.)
  12. 無理をせず、バランスの取れた生活を送ってください. (Chúc bạn luôn sống cân bằng mà không làm việc quá sức.)
  13. 毎日の運動を心掛けてください. (Hãy tập thể dục hàng ngày vì sức khỏe.)
  14. 充実した食事を摂ってください. (Ăn uống đầy đủ và bổ dưỡng là liều thuốc tốt cho sức khỏe.)
  15. 睡眠をしっかりととることが大切です. (Chúc bạn luôn ngủ đủ giấc vì chúng quan trọng cho cơ thể.)
  16. 周りの人々のサポートを受けながら、健康を保ってください. (Chúc bạn luôn giữ được thể lực tốt, chúng tôi luôn hỗ trợ xung quanh bạn.)
  17. 体調が悪い時は早めに休息をとってください. (Hãy nghỉ ngơi sớm khi cảm thấy bản thân không khỏe nhé.)
  18. 心の健康にも気を配ってください. (Chúc bạn luôn có sức khỏe tâm lý ổn định.)
  19. バランスの取れた食生活を心掛けてください. (Chúc bạn luôn duy trì được chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh.)
  20. 健康を最優先に考え、お体を大切にしてください. (Hãy nhớ ưu tiên sức khỏe và luôn giữ gìn cơ thể của chính mình.)

chúc mọi người sức khỏe tiếng Nhật

Ý nghĩa của lời chúc sức khỏe trong tiếng Nhật

Những câu chúc tiếng Nhật mang nhiều ý nghĩa cao đẹp và thường được sử dụng trong mọi thời điểm. Dưới đây là một số từ và cụm từ thường được sử dụng để chúc sức khỏe và thành công:

  • Sự may mắn: 運
  • Sức khỏe, thể lực: 健康
  • Sự phát đạt và thịnh vượng: 繁栄と繁栄
  • Trường thọ: 長生きするために
  • Tình gắn kết: 愛のつながり
  • Bằng hữu, bạn bè: 友情
  • Sự hạnh phúc: ハッピー
  • Thành công: 成功
  • Chiến thắng, thành công: 勝つ
  • Vinh quang/ vinh dự: 名誉

chúc sức khỏe và thành công tiếng Nhật

Lời kết

Câu chúc sức khỏe tiếng Nhật được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh và đối tượng khác nhau. Nếu bạn làm việc với người Nhật, hãy nhớ sử dụng những mẫu câu này đúng thời điểm để tạo mối quan hệ tốt đẹp.