CÁCH ĐIỀN ĐƠN XIN VISA ĐI NHẬT MỚI NHẤT 2024

Một trong những bước quan trọng nhất khi xin visa đi Nhật là hoàn thiện mẫu đơn xin thị thực (đơn xin cấp visa). Việc này đòi hỏi thông tin phải được điền chính xác, đầy đủ và phù hợp với các giấy tờ khác trong hồ sơ. Một sai sót nhỏ hay thông tin không khớp có thể khiến bạn bị từ chối visa.

Hướng dẫn điền form xin visa đi Nhật

Để không bị từ chối visa để đi Nhật một cách đáng tiếc, hãy theo dõi cách điền đơn xin visa chính xác trong bài viết dưới đây.

I. ĐƠN XIN VISA ĐI NHẬT LÀ GÌ?

Tương tự như các quốc gia khác, dù đi Nhật với mục đích gì thì bạn cũng cần có đơn xin cấp thị thực. Đơn xin visa đi Nhật là một giấy tờ bắt buộc. Và việc đầu tiên bạn phải làm là điền thông tin vào đơn khi xin thị thực.

Trong tờ khai xin visa Nhật Bản, bạn sẽ phải điền thông tin cơ bản về nhân thân, công việc, hoàn cảnh gia đình, xã hội… Thông tin này cần chính xác, vì nó sẽ được so sánh với những giấy tờ khác trong hồ sơ.

II. HƯỚNG DẪN ĐIỀN FORM XIN VISA ĐI NHẬT

Hiện nay có 2 mẫu xin visa đi Nhật là: mẫu khai trên giấy và mẫu khai có mã code. Bạn có thể điền thông tin vào mẫu đơn trên giấy trước để làm quen, sau đó mới điền mẫu đơn xin visa Nhật Bản có mã code.

1. Form xin visa Nhật trên giấy

Hướng dẫn điền form xin visa đi Nhật trang 1

Ở trang 1, bạn hãy điền đầy đủ các thông tin sau:

  • 1.0 Ảnh: Cỡ 4.5 x 4.5 cm. Ảnh chụp trong vòng 6 tháng gần nhất, rõ mặt. Hãy ghi đầy đủ họ tên ở mặt sau ảnh. Dán ảnh bằng hồ dán, không dùng ghim.
  • 1.1 Surname: Tên họ.
  • Given and middle names: Tên và tên đệm.
  • Other names: Tên khác (nếu có).
  • 1.2 Date of Birth, Place of Birth: Ngày, tháng, năm sinh và nơi sinh. Ngày sinh ghi theo thứ tự: ngày/tháng/năm. Nơi sinh ghi theo thứ tự: thành phố/thị xã – quận/huyện – quốc gia.
  • 1.3 Sex: Giới tính. Chọn “Male” cho nam, “Female” cho nữ.
  • Marital status: Tình trạng hôn nhân (“Single” cho độc thân, “Married” cho đã kết hôn, “Widowed” cho vợ/chồng đã mất, “Divorced” cho đã ly hôn).
  • 1.4 Nationality or citizenship: Quốc tịch.
  • Former and/or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ (nếu có).
  • 1.5 ID No. issued to you by your government: Số CMND/CCCD.
  • 1.6 Passport type: Loại hộ chiếu. Chọn “Ordinary” nếu bạn là công dân Việt Nam.
  • 1.7 Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu.
  • 1.8 Issuing authority: Cơ quan cấp, ngày hết hiệu lực hộ chiếu.
  • Date of issue: Ngày/tháng/năm cấp hộ chiếu.
  • Date of expiry: Ngày/tháng/năm hộ chiếu hết hạn.
  • 1.9 Purpose of visit to Japan: Mục đích nhập cảnh.
  • 1.10 Intended length of stay in Japan: Thời gian lưu trú ở Nhật (Ghi rõ ràng 7 ngày, 8 ngày, 9 ngày…).
  • 1.11 Date of arrival in Japan: Ngày đến Nhật Bản.
  • 1.12 Port of entry into Japan: Cảng nhập cảnh tại Nhật Bản.
  • Name of ship or airline: Tên chuyến tàu/chuyến bay (có in trên vé máy bay).
  • 1.13 Names and addresses of hotels or persons with whom applicant intends to stay: Nơi lưu trú tại Nhật (khách sạn/nhà ở), địa chỉ và số điện thoại.
  • 1.14 Dates and duration of previous stays in Japan: Thời gian đã từng lưu trú tại Nhật. Ghi rõ thời gian bạn đã từng lưu trú tại Nhật: từ ngày, tháng, năm bao nhiêu đến ngày, tháng, năm bao nhiêu. Nếu chưa từng tới Nhật Bản, ghi “NO”.
  • 1.15 Your current residential address: Thông tin địa chỉ hiện tại, số điện thoại cố định, số di động của người xin cấp visa.
  • 1.16 Current profession or occupation and position: Nghề nghiệp hiện tại của người xin visa.
  • 1.17 Name and address of employer: Tên và địa chỉ nơi người xin visa đang làm việc.
  • 1.18 Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Nghề nghiệp của vợ/chồng (Nếu là vị thành niên thì ghi nghề nghiệp của bố mẹ).
  • 1.19 Guarantor or reference in Japan: Thông tin người bảo lãnh tại Nhật.
  • 1.20 Inviter in Japan: Người mời. Nếu người mời và người bảo lãnh là một, hãy ghi “Same as above” (Như trên). Nếu người mời không phải người bảo lãnh, hãy điền thông tin người mời cụ thể như mục 19.
  • 1.21 Ghi chú: Điền vào nếu là trường hợp đặc biệt, ví dụ: Trường hợp cần được xem xét nhân đạo.
  • 1.22 Have you ever: Câu hỏi về tình trạng pháp lý của người xin visa. Đánh dấu vào ô “Yes” hoặc “No”. Nếu có câu chọn “Yes”, cung cấp thông tin chi tiết vào ô trống bên dưới. Tích từ trên xuống dưới vào ô trống ở 6 mục dưới đây:
    • Been convicted of a crime or offence in any country?
    • Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country?
    • Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation?
    • Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution?
    • Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence?
  • 1.23 Date of application: Ngày/tháng/năm viết đơn.
  • Signature of applicant: Chữ ký của người viết đơn.

Hướng dẫn điền form xin visa đi Nhật trang 2

Ở trang 2, bạn hãy điền đầy đủ các thông tin sau:

  • 1.18 Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Nghề nghiệp của vợ/chồng (Nếu là vị thành niên thì ghi nghề nghiệp của bố mẹ).
  • 1.19 Guarantor or reference in Japan: Thông tin người bảo lãnh tại Nhật. Yêu cầu điền đầy đủ, chi tiết: Họ tên, số điện thoại, địa chỉ, ngày sinh, giới tính, mối quan hệ với người xin visa, nghề nghiệp, quốc tịch và tình trạng lưu trú của người bảo lãnh.
  • 1.20 Inviter in Japan: Người mời. Họ tên, số điện thoại, địa chỉ, ngày sinh, giới tính, mối quan hệ với người xin visa, nghề nghiệp, quốc tịch của người mời tại Nhật. Nếu người mời và người bảo lãnh là một, hãy ghi “Same as above” (Như trên). Nếu người mời không phải người bảo lãnh, hãy điền thông tin người mời cụ thể như mục 19.
  • 1.21 Ghi chú: Điền vào nếu là trường hợp đặc biệt, ví dụ: Trường hợp cần được xem xét nhân đạo.
  • 1.22 Have you ever: Câu hỏi về tình trạng pháp lý của người xin visa. Đánh dấu vào ô “Yes” hoặc “No”. Nếu có câu chọn “Yes”, cung cấp thông tin chi tiết vào ô trống bên dưới. Tích từ trên xuống dưới vào ô trống ở 6 mục dưới đây:
    • Been convicted of a crime or offence in any country?
    • Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country?
    • Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation?
    • Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution?
    • Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence?
  • 1.23 Date of application: Ngày/tháng/năm viết đơn.
  • Signature of applicant: Chữ ký của người viết đơn.

2. Form xin visa Nhật có mã code

Để điền mẫu khai qua mã code trên máy tính, bạn cần thực hiện các bước sau đây:

Bước 1: Tải phần mềm Acrobat về máy. (Link download: https://get.adobe.com/uk/reader/)

Bước 2: Tải mẫu đơn xin visa Nhật.

Bước 3: Mở tệp bằng cách ấn chuột phải vào tờ khai vừa tải – Chọn Open with – Chọn Acrobat Reader.

Hướng dẫn điền đơn xin visa đi Nhật có mã code

Ở bước này, bạn sẽ thấy một mã code nhỏ phía bên trái đơn. Sau khi điền đầy đủ thông tin, mã code sẽ tự động to dần lên. Bạn có thể dùng phần mềm check mã vạch để kiểm tra. Nếu thông tin đã chính xác, có thể in ra. Nếu form hiện ra tên khác hoặc không hiển thị, bạn đã điền sai thông tin.

Chú ý: Với quốc tịch, bạn phải click vào mũi tên bên phải. Sau đó bạn kéo thanh trượt để chọn chứ không được gõ trên bàn phím.

Bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn chi tiết và chính xác cách điền tờ khai xin visa đi Nhật. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thủ tục xin visa Nhật Bản, hãy để lại thông tin dưới đây cho chúng tôi!