Cách đọc bảng chữ cái Alphabet tiếng Nhật: Tìm hiểu và học cách phát âm đầy chính xác

Bạn có bao giờ tòm mò ETV, ABC trong “ETV特集” hay “ABCテレビ” sẽ được phát âm như thế nào không? Người Nhật sẽ có cách đọc riêng đối với những chữ cái ABC thế này. Hãy cùng GoJapan tìm hiểu cách đọc bảng chữ cái Alphabet bằng tiếng Nhật chính xác trong bài viết này nhé!

bảng chữ cái alphabet tiếng Nhật

Để dễ hơn và tiết kiệm thời gian học tiếng Nhật, mời các bạn thử học miễn phí cùng GoJapan!

Bảng chữ cái Alphabet tiếng Nhật

Mặc dù tiếng Nhật có đến 3 bảng chữ cái riêng, nhưng bảng chữ cái tiếng Anh, hay còn gọi là bảng chữ cái Alphabet, cũng đã được sử dụng ở Nhật Bản.

Tuy nhiên, khi những chữ cái này được sử dụng trong tiếng Nhật, chúng sẽ có hình thái từ và cách phát âm khác so với tiếng Anh.

Chẳng hạn, khi phát âm từ “V” là “ブイ”, thì đó là tiếng Nhật. Tuy nhiên, trường hợp phát âm nghe tương tự như “ヴィー” hoặc “ビー”, cũng được coi là tiếng Nhật, nhưng điểm khác biệt là nó có dạng từ gần giống với tiếng Anh.

Nói cách khác, nếu bạn đang băn khoăn không biết nên đọc chương trình “ETV特集” là “イーティーブイ” hay “イーティービー”, thì trên thực tế, nó được đọc là “イーティービー”. Tuy nhiên, xét rằng “V” thường được đọc là “ブイ” trong tiếng Nhật, nhiều khả năng nó sẽ được đọc là “イーティーブイ” mới chuẩn.

bảng chữ cái alphabet

Nhật Bản đã từng cố gắng quyết định cách đọc bảng chữ cái Alphabet trong tiếng Nhật vào thời Minh Trị và sau chiến tranh.

Vào thời Minh Trị, các cách đọc được biểu hiện như sau:

  • アー、ベー、チェー、デー、エー、エフ、ゲー、ハー、イー、ジェー、ケー、エル、エム、エン、オー、ペー、クー、ルー、エス、テー、ウー、ヴィー、ワー、エキス、ヤー

Sau chiến tranh, các cách đọc bảng chữ cái Alphabet bằng tiếng Nhật có một số khác biệt, cụ thể như sau:

  • アー、ベー、セー(ツー/チェー)、デー、エー、エフ、ゲー、ハー、イー、ヨー(ジェー)、カー、エル、エム、エヌ、オー、ペー、クー、ラー、エス、テー、ウー、ヴィ(ブイ)、ワー、エッキス、ヤー、ゼット

Cuối cùng, cách đọc bảng chữ cái Alphabet kiểu độc nhất của riêng Nhật Bản như thế này đã không được thống nhất và kết thúc như một kế hoạch.

Cách đọc bảng chữ cái Alphabet bằng tiếng Nhật

Vậy tóm lại, cách phát âm bảng chữ cái Alphabet bằng tiếng Nhật mà chúng ta nên học là gì? Các bạn hãy xem video và nghe thật kỹ để có kết luận cuối cùng nhé!

Trong thực tế, hiện nay cách đọc bảng chữ cái Alphabet ngày càng gần với cách đọc tiếng Anh và dần dần được sắp xếp theo một hình thức dễ phát âm với âm vị học của Nhật Bản.

Nếu các bạn vẫn gặp khó khăn khi không biết phải phát âm những chữ cái ABC như thế này trong tiếng Nhật sao cho chuẩn xác nhất, đặc biệt là trong các công việc liên quan đến công nghệ thông tin và lập trình, hãy ghi nhớ bảng dưới đây nhé!

STT Chữ cái Cách đọc Cách đọc khác
1 A エー エイ
2 B ビー
3 C シー ィー
4 D ディー
5 E イー
6 F エフ
7 G ジー
8 H エイチ
9 I アイ
10 J ジェイ ジェー
11 K ケー
12 L エル
13 M エム
14 N エヌ
15 O オー オウ
16 P ピー
17 Q キュー
18 R アール
19 S エス
20 T ティー
21 U ユー
22 V ヴィー ブイ
23 W ダブリュー
24 X エックス
25 Y ワイ
26 Z ゼット ズィー

Tài liệu tham khảo: 山下洋子(2021)「日本語におけるアルファベットの語形の変遷~「V」はなぜ「ブイ」と読まれるのか~」『立教大学大学院 日本文学論叢第20号』

Để tìm hiểu thêm, các bạn có thể tham khảo bàn luận về cách phát âm bảng chữ cái Alphabet bằng tiếng Nhật như từ ngoại lai trong tiếng Nhật của NHK tại đây.

Hoặc tải app GoJapan để học và luyện nói, luyện viết tiếng Nhật trên điện thoại của bạn.