“Anh yêu em trong tiếng Nhật” – Tuyệt chiêu để thể hiện tình yêu chính xác

Valentine đang đến gần, bạn đã sẵn sàng cho những câu nói dễ thương bằng tiếng Nhật như “Anh yêu em nhiều lắm”, “Anh thích em rất nhiều”…? Hãy cùng Riki chuẩn bị những câu nói này để gửi đến người mình thương.

I. Những cách nói “Anh yêu em” bằng tiếng Nhật để đốn tim nàng

I Love you tiếng Nhật và Aishiteru là gì?

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến hiện nay, vì thế “I LOVE YOU” thường được sử dụng để chia sẻ tình cảm giữa hai người.

Câu nói “Anh yêu em trong tiếng Nhật” được sử dụng nhiều nhất

Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa
愛している Aishiteru Anh yêu em

Tôi yêu bạn và Suki trong tiếng Nhật có liên quan gì đến nhau?

愛している và 好きです thực chất là một. Bạn có thể sử dụng cách nói này qua “daisuki desu (大好きです)” hoặc “suki desu (好きです)”.

Trào lưu “I love You 3000” hiện đang được các bạn trẻ sử dụng rất nhiều để bày tỏ tình cảm. Nhưng ít ai biết cách đọc câu nói này sang tiếng Nhật. Thay vì nói bằng tiếng Anh, hãy bắt trend bằng tiếng Nhật: 三千回愛してる (sanzenkai aishiteru).

Nói “Anh yêu em” theo hoàn cảnh của bạn

  1. それ以上可愛くなってどーすんの. kore ijou kawaku natte dou sun no. Em trở nên xinh hơn thế này, anh biết phải làm sao.
    Mục đích câu này là để khen người bạn gái và khiến cô ấy cảm thấy thích thú khi ở bên cạnh bạn.

  2. (tên cô ấy) は俺だけの彼女なんだから. ha boku dake no kanojo nan dakara. Bởi vì… là người yêu của riêng anh mà.
    Khi hai người ở trong một không gian, hãy lựa lời thủ thỉ với cô ấy để cô ấy cảm nhận được tình cảm của bạn và thấy bạn thật dễ thương.

  3. ほんとに好き… hontou ni suki. Anh yêu em, thật đấy!
    Câu nói này có phần đơn giản và ngắn gọn, nhưng nếu bạn không khéo ăn nói thì đây lại là câu nói đơn giản mà thể hiện được hết sự chân thành của bạn.

  4. 逃がさないよ! Nigasanai yo! Anh sẽ không để em thoát khỏi anh đâu.
    Hãy dành cho cô ấy điều bất ngờ khi bạn ôm từ phía sau và thì thầm “逃がさないよ”.

  5. ダーメこいつは俺のだし. Dame koitsu ha ore no dashi. Không được, cô này là của riêng tôi.
    Hãy nói câu này khi bạn đi cùng bạn bè của mình hay bạn bè của cô ấy. Như một sự khẳng định bạn đã có người yêu và đó chính là cô ấy.

II. Tỏ tình bằng tiếng Nhật:

Những câu nói khi bạn muốn hẹn hò cùng người ấy

Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa
メールアドレス(or メルアド)交換しない? Meiru adoresu(meruado) koukan shinai? Ta có thể trao đổi email được không?
電話番号聞いてもいい? Denwa bangou kiitemo ii? Em có thể cho anh số phone được không?
今度映画でも見に行かない? Kondo eiga demo mini ikanai? Em muốn lần tới cùng đi xem phim không?
二人でどこかに行かない? Futari de dokoka ni ikanai? Em có muốn đi đâu đó cùng anh không?
ちょっと美味しい店があるんだけど今度一緒に行かない? Chotto oishii mise ga arundakedo kondo issho ni ikanai? Anh biết một nhà hàng ngon lắm. Lần tới em có muốn đi với anh không?
今度、デートしない? Kondo deito shinai? Em có muốn đi hẹn hò với anh không?
よかったら、私(僕)と付き合ってくれる? Yokattara watashi/boku to tsukiatte kureru? Nếu có thể, em có thể hẹn hò với anh không?
私 (僕)と付き合って下さい。 Watashi/Boku to tsukiatte kudasai Hẹn hò với anh nhé.
楽しみにしています。 Tanoshimini shiteimasu Hi vọng/hẹn/mong gặp lại anh.
また会ってもらえませんか? Mata atte moraemasenka? Anh có thể đi hẹn hò với em lần nữa không?
良かったら付き合ってください Yokattara tsukiatte kudasai Nếu được thì hẹn hò với anh nhé.
暇な時に連絡くれる? Hima na toki ni renraku kureru? Khi nào rảnh hãy gọi cho anh nhé!
今度一緒にどこかに遊びに行きませんか?/行かない? Kondo issho ni dokoka ni asobini ikimasen ka?/ikanai? Lần tới, em cómuốn cùng anh đi đâu đó không?

III. Tỏ tình bằng tiếng Nhật: Câu nói tình cảm dành cho những cặp đôi đang yêu

Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa
愛しています. Aishite imasu Anh yêu em.
ねえ、私のこと愛してる? Nee watashi no koto aishiteru? Em có yêu anh không?
好き?嫌い?はっきりして! Suki? Kirai? Hakkiri shite! Em yêu hay em ghét anh? Em cảm thấy như thế nào?
あなたがずっと好きでした。 Anata ga zutto suki deshita Em vẫn luôn luôn yêu anh.
あなたは私にとって大切な人です。 Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu Anh là người rất đặc biệt đối với em.
君は僕にとって大切な人だ。 Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da Em rất đặc biệt đối với anh.
君のことを大切に思っています。 Kimi no koto wo taisetsu ni omotte imasu Anh luôn trân trọng em.
私にはあなたが必要です。 Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu Em cần anh.
僕には君が必要なんだ。 Boku ni wa kimi ga hitsuyou nanda Anh cần em.
君とずっと一緒にいたい。 Kimi to zutto issho ni itai Anh muốn được ở bên cạnh em mãi mãi.
君を幸せにしたい。 Kimi wo shiawase ni shitai Anh muốn làm em vui.
ずっと側にいたい。 Zutto soba ni itai Mong sao được bên nhau mãi mãi.
ずっと君を守ってあげたい。 Zutto kimi wo mamotte agetai Anh muốn được bảo vệ em mãi mãi.
あなたは私の初恋の人でした。 Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita Anh là người đầu tiên mà em yêu.
私のこともう愛してないの? Watashi no koto mou aishite naino? Anh không còn yêu em nữa sao?
僕のこと好きっていったのに嘘だったの? Boku no koto sukitte itta no ni uso datta no? Em đã nói dối rằng em thích anh có đúng như vậy không?

IV. Tỏ tình bằng tiếng Nhật: Những cách từ chối khéo léo

Cách 1: Dùng từ phủ định いや (Iya): Không!

Cách này thường được dùng để thể hiện sự do dự, ngập ngừng. Nên sử dụng với người đối thoại là người thân quen của mình.

Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa
無理かな Muri ka na Có lẽ khó
無理ですね Muridesu ne Khó đấy
いや Iya Không được rồi
ちょっと… Chotto… Hơi…
悪いけど Waruikedo Ngại quá, nhưng mà…
いいえ、あとにしましょう Īe, ato ni shimashou Không, để sau đi
だめです Damedesu Không được
そういう意味で言ったのではありません。 Sōiu imi de itta node wa arimasen. Không, tôi không có ý như vậy

Cách 2: Dùng các thức phủ định của động từ để từ chối trong giao tiếp tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa
できそうにありません Deki-sō ni arimasen Có lẽ không làm được
私は力になれないな… Watashi wa chikara ni narenai na… Có lẽ tôi không thể giúp gì được cho…
引き受けられません Hikiuke-ra emasen Mình không thể nhận lời được
できない Dekinai Không làm được
貸せません Kasemasen Không cho vay được
行けそうにない Ike-sō ninai Khó có thể đi được
時間が取れない Jikan ga torenai Không có thời gian
そっちも空いていない Sotchi mo suite inai Lúc đó cũng không rảnh
手が回らない Te ga mawaranai Không thể làm kịp
私はやっていない。 Watashi wa yatte inai. Không làm đâu nhé

Cách 3: Trình bày lí do, nguyên nhân để từ chối

Để từ chối một cách vui vẻ mà không làm mất lòng người đối diện, bạn có thể trình bày các lí do sau:

Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa
所要があるので Shoyō ga aru node Mình có việc cần làm, cho nên…
明日予定があるので Ashita yotei ga aru node Vì mai mình có kế hoạch rồi…
日曜日は私用があるんですよね Nichiyōbi wa watashi-yō ga aru ndesu yo ne Chủ nhật mình có việc riêng mất rồi
明日は都合が悪いから Ashita wa tsugō ga waruikara Mai mình không có điều kiện cho nên…
ごめん。明日予定があるから。 Gomen. Ashita yotei ga arukara. Xin lỗi, mai mình có kế hoạch rồi, cho nên…
土曜も日曜も予定が入っているので無理ですね Doyō mo nichiyō mo yotei ga haitte irunode muridesu ne Cả thứ 7, chủ nhật em đều có kế hoạch rồi, nên em không thể ạ…

V. Tổng hợp từ vựng chủ đề tình yêu không thể không biết

Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa
彼氏(かれし) Kareshi Bạn trai
彼女(かのじょ) Kanojo Bạn gái
恋人(こいびと) Koibito Người yêu
愛情(あいじょう) Aijō Tình yêu, tình thương
一目惚れ(ひとめぼれ) Hitomebore Tình yêu sét đánh (Yêu từ cái nhìn đầu tiên)
片思い(かたおもい) Kataomoi Yêu đơn phương
運命の人(うんめいのひと) Unmei no hito Người định mệnh
に落ちる(こいにおちる) Ni ochiru Phải lòng
アプローチ Apurōchi Tiếp cận
恋敵(こいがたき) Koigataki Tình địch
両想い(りょうおもい) Ryō omoi Tình yêu từ 2 phía
カップル Kappuru Cặp đôi
真剣交際(しんけんこうさい) Shinken kōsai Mối quan hệ nghiêm túc
初恋(はつこい) Hatsukoi Mối tình đầu
付き合う(つきあう) Tsukiau Hẹn hò
初デート(はつデート) Hatsu dēto Lần hẹn đầu
告白(こくはく) Koku haku Tỏ tình
喧嘩(けんか) Kenka Cãi nhau
仲直り(なかなおり) Nakanaori Làm lành
失恋(しつれん) Shitsuren Thất tình
永遠の愛(えいえんのあい) Eien no ai Tình yêu vĩnh cửu
デート Dēto Hẹn hò
悲恋(ひれん) Hiren Tình yêu mù quáng
キスする Kisu suru Hôn
手をつないで Tewotsunaide Nắm tay
抱きしめる(だきしめる) Dakishimeru Ôm chặt
恋する(こいする) Koisuru Yêu/phải lòng
振られる(ふられる) Furareru Bị đá/từ chối
いちゃつく Ichatsuku Tán/ve vãn

VI. Tỏ tình bằng tiếng Nhật: Những câu nói hay trong Anime nghe là thấm

Rintarou Okabe – Steins;gate
“Không ai biết được tương lai chứa đựng điều gì. Vì thế tiềm năng của nó là vô hạn”

Nobita – Doraemon
“Bây giờ tớ đã hiểu rồi Doraemon ạ. Trên đời này không ai có thể sống mà thiếu những người chung quanh.”

Kaitou Kid – Conan
“Cuộc đời không giống như một quyển sách, đọc phần đầu là đoán được phần cuối. Cuộc đời bí ẩn và thú vị hơn nhiều…”

Kaoru Kamiya – Rurouni Kenshin
“Yêu một người là yêu con người hiện tại của người đó và chấp nhận cả quá khứ của người đó nữa”

Naruto
“Tình yêu là gì? Mà làm cho người ta muốn được hy sinh cho những người quan trọng…”
“Khi nào bạn bảo vệ được người quan trọng nhất trong đời bạn, thì lúc đó bạn mới thực sự là kẻ mạnh.”
“Nếu phải quên đi người bạn thân nhất của mình mới có thể trở thành một kẻ sáng suốt, vậy thì tôi chỉ thà sống cả đời như một kẻ khờ.”

VII. Tỏ tình bằng tiếng Nhật: Những câu nói hay về tình yêu

Tình yêu không chỗ cho kẻ nhút nhát. Vì thế đừng vì do dự mà đánh mất cơ hội của mình bạn nhé. Hãy tạo một bầu không khí lãng mạn khó quên bằng ánh đèn, nhạc và một câu nói bằng tiếng Nhật ngọt ngào để thể hiện tình cảm của bạn đến người ấy.

VIII. Văn hoá hẹn ngày Valentine hò độc đáo của người Nhật

Ngoài sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ, ngày Valentine ở Nhật Bản cũng được tổ chức khác nhau. 14/2 là ngày các bạn nữ chủ động thể hiện tình cảm đến các bạn nam.

Thông thường, những món quà như SOCOLA là không thể thiếu trong ngày này.

Người Nhật cũng thường đặt tên các loại Socola để thể hiện tình cảm với đối phương:

  1. Giri choco (義理 チ ョ コ): Có thể hiểu là “Socola nghĩa vụ”. Đây là những món quà cho các thành viên trong gia đình, người quen và đồng nghiệp và không có ý nghĩa lãng mạn.

  2. Tomo choco (友 チ ョ コ): bạn gái tặng bạn nữ của họ.

  3. Honmei Choco “本命 チ ョ コ”: thể hiện tình cảm lãng mạn nhất với đối phương.

Một khía cạnh thú vị khác trong văn hóa hẹn hò của Nhật Bản là khái niệm gōkon 合 コ ン, hay ngày nhóm. Đây là những cuộc tụ họp có tổ chức nhằm mang những người đàn ông và phụ nữ độc thân lại với nhau với mục đích gắn kết những người với nhau một cách lãng mạn. Hãy coi nó như một buổi hẹn hò nhóm!

Hy vọng bài viết này sẽ giúp làm rõ cách bạn có thể thể hiện tình yêu bằng tiếng Nhật! Đừng quên chia sẻ bài viết đến cho các bạn cùng biết nữa nhé. Chúc bạn một ngày thật xinh đẹp!