Cách Gõ Tiếng Nhật Trên Máy Tính: Kỹ Thuật Đơn Giản Mà Ai Cũng Làm Được

Gõ tiếng Nhật trên máy tính không chỉ là một yêu cầu cần thiết cho những người sống và làm việc tại Nhật Bản. Việc sử dụng tiếng Nhật trên máy tính cũng là điều cần thiết cho các bạn du học sinh Việt khi lên kế hoạch du học tại đất nước này. Vậy làm thế nào để gõ tiếng Nhật trên máy tính? Dưới đây là những phương pháp đơn giản mà ai cũng có thể thực hiện dễ dàng.

Cách Gõ Tiếng Nhật Trên Máy Tính Của Nhật Bản

Nếu bạn sở hữu một chiếc máy tính Nhật Bản, việc gõ văn bản tiếng Nhật trên máy tính trở nên vô cùng dễ dàng. Hầu hết các máy tính và laptop Nhật Bản đều tích hợp sẵn bảng chữ cái tiếng Nhật. Bạn chỉ cần mua và sử dụng như bình thường. Tuy nhiên, các máy tính Nhật Bản chỉ phù hợp với những người đã thành thạo tiếng Nhật. Nếu bạn là người Việt chưa nắm rõ tiếng Nhật, VJ khuyên bạn không nên mua máy tính Nhật Bản, vì kết cấu và bố trí bàn phím của máy tính Nhật khác biệt so với máy tính bạn mua tại Việt Nam.

Cách Gõ Tiếng Nhật Trên Máy Tính Windows 10

Tương tự như các hệ điều hành khác trên máy tính, có nhiều phương pháp để gõ tiếng Nhật trên máy tính. Tuy nhiên, cách gõ tiếng Nhật thông dụng và đơn giản nhất vẫn là sử dụng bộ gõ Office IME.

Cách khởi tạo bộ gõ tiếng Nhật:

  • Bước 1: Chọn Start Menu
  • Bước 2: Click Settings
  • Bước 3: Chọn Time & Language
  • Bước 4: Chọn Region & Language
  • Bước 5: Trong mục Languages, bạn chọn Add a language
  • Bước 6: Chọn Japanese

Vậy là bạn đã hoàn tất các bước để khởi tạo bộ gõ tiếng Nhật trên máy tính rồi đó. Thật đơn giản phải không?

Để hỗ trợ người dùng dễ dàng gõ tiếng Nhật trên máy tính, IME cung cấp 2 chế độ gõ chữ trên bàn phím: Bàn phím Romaji và bàn phím Kana. Bàn phím Romaji dùng để gõ chữ Latin theo phiên âm. Bàn phím Kana là bàn phím dùng cho người Nhật, trong đó mỗi phím tương ứng với một chữ Kana.

Dưới đây là một số phím tắt mà bạn cần biết khi gõ tiếng Nhật trên máy tính:

  • Alt + Shift: Chuyển đổi chế độ bàn phím Nhật, Eng,…
  • Ctrl + Capslock: Chuyển đổi sang bộ gõ Hiragana
  • Alt + Capslock: Chuyển đổi sang bộ gõ Katakana

Cách Gõ Tiếng Nhật Trên Laptop

Sau khi cài đặt và bật bộ gõ tiếng Nhật trên máy tính, bạn hoàn toàn có thể luyện gõ văn bản tiếng Nhật trên máy tính. Để gõ một từ nào đó, bạn chỉ cần gõ phiên âm Romaji của từ đó.

Ví dụ: Để gõ từ “せかい” (thế giới), bạn chỉ cần ấn các phím: s e k a i

Cách gõ chữ ず và づ/じ và ぢ

  • ず: gõ các phím z u
  • づ: gõ các phím d u
  • じ: gõ các phím z i
  • ぢ: gõ các phím d i

Cách gõ nhanh

Dưới đây là một số cách gõ tiếng Nhật nhanh hơn:

  • つ: gõ các phím t u
  • ち: gõ các phím t i
  • し: gõ các phím s i

Một số ký tự đặc biệt:

  • Để được chữ “ん” ta sẽ gõ hai lần chữ “n”
  • Để được chữ “づ” ta sẽ gõ các chữ: d u
  • Để được chữ “ぢ” ta sẽ gõ các chữ: d i
  • Để gõ các chữ “あ、い、う、え、お” viết nhỏ, ta sẽ gõ chữ “l” rồi gõ a, i, u, e, o

Cách gõ bàn phím Hiragana

Về cơ bản, để gõ Hiragana đối với người mới học khá đơn giản và dễ dàng. Hầu hết các mặt chữ đều tương đương với chữ cái trên bàn phím.

Thông thường, chúng ta sử dụng cách gõ “n” + “o” -> “no” (tắt kiểu gõ Kana). Bạn có thể thấy đây giống như cách gõ TELEX và VNI trong tiếng Việt.

Ví dụ: Gõ “ka” (k + a) sẽ cho ra chữ Hiragana: “k” + “a” = “か”.

Để gõ chữ Hiragana/Katakana nhỏ, bạn có hai cách:

  • Cách 1: Ấn và giữ phím “l” + chữ cần thu nhỏ
  • Cách 2: Ấn và giữ phím “x” + chữ cần thu nhỏ

Ví dụ: ぇ -> xe, ゃ -> xya (lya), ゅ -> xyu, ぉ -> xo, ょ -> xyo

Chữ “tsu” nhỏ (âm lặng): Gõ 2 lần phụ âm đứng sau, ví dụ: じっし -> jisshi, さっと -> satto, まっちゃ -> maccha

Cách gõ Katakana

Có hai cách gõ Katakana:

  1. Chọn kiểu gõ Katakana.
  2. Gõ Hiragana (đừng ấn Enter) xong ấn F7.

Khi gõ theo cách này, các phím sẽ hiển thị chữ Katakana tương ứng ngay lập tức. Phương pháp này nhanh hơn, nhưng chúng ta sẽ không quen với nó, và nó chỉ phù hợp khi gõ văn bản dài.

Ngoài ra, bàn phím Katakana được thiết kế để sử dụng ở Nhật Bản. Nếu bạn không may sử dụng chế độ gõ Katakana này, bạn không thể gõ kiểu TELEX (ví dụ: “s” + “a” = さ sa). Tuy nhiên, bạn chỉ cần ấn vào nút KANA để chuyển lại như cũ.

  • Với âm đơn như a, u, i, e, o, bạn chỉ cần gõ đúng chữ “a, u, i, e, o” trên bàn phím của mình là xong.
  • Với một số trường hợp âm đơn khác, bạn có thể gõ theo 2 kiểu, chẳng hạn như: つ -> tsu hoặc tu, ふ -> fu hoặc hu, し -> shi hoặc si.
  • Với các trường hợp tổ hợp âm, bạn gõ các âm tương ứng như bình thường. Chẳng hạn, chữ “ke” sẽ cho ra chữ Hiragana: “k” + “e” = “け”, chữ “ne” cho ra “n” + “e” = ね, chữ “he” cho ra chữ “h” + “e” = へ, và cetera.
  • Với hàng âm maru như “za, ji, zu, ze, zo”: ざ -> za, ず -> zu, じ -> zi hoặc ji, và cetera.
  • Với các chữ nhỏ, dùng “x” (hoặc “l”) trước mỗi chữ. Chẳng hạn, ぁ -> xa (la), ぃ -> xi (li), ぇ -> xe, ぅ -> xu, ぉ -> xo, ゃ -> xya (lya), ゅ -> xyu, ょ -> xyo.
  • Với chữ “tsu” nhỏ (âm lặng), gõ 2 lần phụ âm đứng sau. Chẳng hạn, じっし -> jisshi, さっと -> satto, まっちゃ -> maccha.

Gõ chữ Kanji

Để gõ chữ Kanji, bạn gõ chữ Hiragana trước đó, sau đó gõ phím khoảng cách [Space]. Chữ Hán sẽ tự động xuất hiện. Bạn có thể chọn từ danh sách hiển thị (ấn phím cách để chọn từ tiếp theo, và đúng từ cần tìm thì ấn Enter).

Ví dụ, để gõ từ “Kanji”, bạn gõ “せんせい” (thầy giáo), sau đó gõ phím Space. Nếu chưa xuất hiện chữ Hán bạn muốn viết, bạn tiếp tục gõ phím Space, một cửa sổ sẽ xuất hiện để bạn chọn chữ Hán.

Như vậy, sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã biết cách gõ tiếng Nhật trên máy tính chưa? Hãy để lại comment bên dưới để VJ biết! Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật và thực hiện ước mơ du học và làm việc tại Nhật Bản.