101 Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Trung Cực Mạnh! 2023

Bạn đã bao giờ muốn biết những câu chửi thề, lời tục trong tiếng Trung là gì chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được những câu chửi bậy, lời tục bằng tiếng Trung để bạn có thể nhận biết liệu người khác đang khen hay chửi mình.

Chửi Thề Tiếng Trung Là Gì?

  • 肏你妈 (cào nǐ mā): Đmm (Cao ni ma)

Các Câu Chửi Tiếng Trung

  1. 他妈的 (tā mā de): Con mẹ nó
  2. 你妈的 (nǐ mā de): Con mẹ mày
  3. 肏你妈 (cào nǐ mā): Đmm (Cao ni ma)
  4. 二百五 (Èr bǎi wǔ): Ngu
  5. 滚 (Gǔn): Cút
  6. 变态 (Biàntài): Biến thái
  7. 王八蛋 (Wángbā dàn): Khốn nạn
  8. 狗啃的 (Gǒu kěn de): Chó chết
  9. 闭嘴 (Bì zuǐ): Im mồm
  10. 笨蛋 (bèn dàn): Ngu ngốc
  11. 坏蛋 (huài dàn): Ngớ ngẩn
  12. 小三 (xiǎo sān): Tiểu tam
  13. 贱货 (jiàn huò): Rẻ rách
  14. 公共汽车 (gōng gòng qì chē): mẹ thiên hạ
  15. 茂里 (Mào lǐ): Ngu
  16. 二百五 (Èr bǎi wǔ): Ngu ngốc
  17. 废柴 (Fèi chái): Phế vật, vô dụng
  18. 孤寒 (Gū hán): Ki bo
  19. 丢7你 (Diū 7 nǐ): Fuck you
  20. 落狗屎 (Luò gǒu shǐ): Chết tiệt
  21. 痴线 (Chī xiàn): Điên

32 Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Trung Cực Mạnh (Cao ni ma)

  1. *你妈的 (nǐ mā de): Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt. Đây là câu chửi nhằm tới đối tượng cụ thể, trong đó “你 nǐ” là mày.
  2. *肏你妈 (cào nǐ mā): Nghĩa tương đương câu đmm trong tiếng Việt. Trong đó “肏cào” có nghĩa là đ.m.
  3. *他妈的 (tā ma de): Đây là câu chửi sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Trung nghĩa là mẹ nó, con mẹ nó. Đây là một câu chử thề cửa miệng, không nhằm chửi bậy tới một ai cả.

….

(Continued in the same format)

Như vậy là chúng ta đã đi qua 101 câu chửi thề bằng tiếng Trung. Đừng quên rằng đây là những từ ngữ không lịch sự và chỉ nên được sử dụng trong những tình huống thích hợp. Hãy giữ lấy sự tôn trọng và lịch sự khi giao tiếp với người khác.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung và sử dụng ngôn ngữ một cách đúng mực.