34 Từ vựng về các thành viên trong gia đình

Gia đình là nơi mà mỗi người tìm về sau những ngày làm việc mệt nhọc. Đây là nơi chúng ta nhận được những yêu thương và sự ấm áp. Trong hầu hết các cuộc giao tiếp, chúng ta đều cần sử dụng các từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình. Vì vậy, hãy cùng học tiếng Anh với 34 từ vựng về gia đình ngay.

từ vựng về gia đình

Từ vựng về các thành viên trong gia đình

1. 34 từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

34 từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh là những từ vựng cơ bản. Khi bạn giao tiếp về chủ đề gia đình, bạn cần phải sử dụng những từ vựng này. Dưới đây là danh sách các từ vựng:

  • Father (Dad/Daddy) /ˈfɑːðə(r)/: bố
  • Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðə(r)/: Mẹ
  • Son /sʌn/: Con trai
  • Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái
  • Parent /ˈpeərənt/: Bố mẹ
  • Child (Số nhiều là Children) /tʃaɪld/: Con cái
  • Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng
  • Wife /waɪf/: Vợ
  • Brother /ˈbɒðə(r)/: Anh/Em trai
  • Sister /ˈsɪstə(r)/ : Chị/Em gái
  • Uncle /ˈʌŋkl/: Chú/Cậu/Bác trai
  • Aunt /ɑːnt/: Cô/Dì/Bác gái
  • Nephew /ˈnevjuː/: Cháu trai
  • Niece /niːs/: Cháu gái
  • Cousin /ˈkʌzn/: Anh/Chị em họ
  • Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma) /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà
  • Grandfather (Thường gọi là: grandpa) /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông
  • Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: Ông bà
  • Boyfriend /ˈbɔɪfrend/: Bạn trai
  • Girlfriend /ˈɡɜːlfrend/: Bạn gái
  • Partner /ˈpɑːtnə(r)/: Vợ/Chồng/Bạn trai/Bạn gái
  • Godfather /ˈɡɒdfɑːðə(r)/: Bố đỡ đầu
  • Godmother /ˈɡɒdmʌðə(r)/: Mẹ đỡ đầu
  • Godson /ˈɡɒdsʌn/: Con trai đỡ đầu
  • Goddaughter /ˈɡɒd dɔːtə(r)/: Con gái đỡ đầu
  • Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Dượng
  • Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: Mẹ kế
  • Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/Em cùng cha khác mẹ/Cùng mẹ khác cha
  • Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/Em cùng cha khác mẹ/Cùng mẹ khác cha
  • Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng/Vợ
  • Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng/Vợ
  • Son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rể
  • Daughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: Chị/Em dâu
  • Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh/Em rể

Xem thêm:

  • TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO
  • TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT

từ vựng về gia đình

Từ vựng về thành viên trong gia đình nhiều thế kỉ

2. Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình

Hiện nay, tùy vào số thành viên và tính chất, người ta có thể chia gia đình thành nhiều kiểu khác nhau. Để dễ dàng sử dụng, bạn cần tìm hiểu về các kiểu gia đình và từ vựng liên quan. Dưới đây là một số kiểu gia đình và từ vựng liên quan:

2.1. Kiểu gia đình nhiều thế hệ

Gia đình nhiều thế hệ (extended family) là gia đình có nhiều thế hệ, bao gồm ông bà, bố mẹ, con cháu, sống chung với nhau. Đây là kiểu gia đình truyền thống, rất phổ biến ở nông thôn Việt Nam. Các thành viên trong gia đình nhiều thế hệ gồm có:

  • Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: ông bà
  • Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: cháu gái
  • Grandson /ˈɡrænsʌn/: cháu trai
  • Uncle /ˈʌŋkl/: Chú/Cậu/Bác trai
  • Aunt /ɑːnt/: Cô/Dì/Bác gái
  • Niece /niːs/: Cháu gái
  • Nephew /ˈnevjuː/: Cháu trai
  • Cousin /ˈkʌzn/: Anh/Chị em họ
  • Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng/Vợ
  • Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng/Vợ
  • Son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rể
  • Daughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: Chị/Em dâu
  • Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh/Em rể

kiểu gia đình nhiều thế kỉ

Từ vựng về thành viên trong gia đình nhiều thế hệ

2.2. Nuclear family

Gia đình hạt nhân (nuclear family) là gia đình chỉ có bố mẹ và con cái. Đây là kiểu gia đình phổ biến nhất ở Việt Nam. Các thành viên trong gia đình hạt nhân bao gồm:

  • Parents /ˈpeərənt/: bố mẹ
  • Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái
  • Son /sʌn/: Con trai
  • Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh chị em ruột

2.3. Blended family

Blended family là gia đình có vợ chồng và con riêng của vợ/chồng. Các thành viên trong blended family bao gồm:

  • Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Dượng
  • Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: Mẹ kế
  • Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/Em cùng cha khác mẹ/Cùng mẹ khác cha
  • Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/Em cùng cha khác mẹ/Cùng mẹ khác cha

Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

3. Các loại từ vựng khác về gia đình

Thế giới từ vựng về gia đình rất đa dạng. Bên cạnh các từ vựng về thành viên trong gia đình, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ vựng sau:

  • Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
  • Distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc họ hàng nhưng không gần gũi)
  • Loving familyclose-knit family: gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
  • Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
  • Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
  • Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
  • Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
  • Divorce (v) (n): ly dị, sự ly dị
  • Bitter divorce: ly thân (do có xích mích tình cảm)
  • Broken home: gia đình tan vỡ
  • Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi ly dị, ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
  • Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
  • Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
  • Single mother: mẹ đơn thân
  • Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
  • Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con
  • Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
  • Blue blood: dòng giống hoàng tộc
  • A/the blue-eyed boy: đứa con cưng

ĐĂNG KÝ NGAY:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1

4. Một số cụm từ về gia đình trong tiếng Anh

Khi nói về gia đình, bạn không thể bỏ qua các cụm từ về gia đình thường được sử dụng. Dưới đây là một số cụm từ và ví dụ:

  • Take care of = Look after: chăm sóc

Ví dụ: Taking care of family is a tough work. (Chăm sóc gia đình là một công việc rất khó khăn.)

  • Take after: trông giống

Ví dụ: My sister really takes after my mother. (Chị gái tôi giống hệt mẹ tôi).

  • Give birth to: sinh em bé

Ví dụ: She has just given birth to a cute boy. (Cô ấy vừa sinh một bé trai rất đáng yêu)

  • Get married to sb: cưới người nào làm chồng/vợ

Ví dụ: Tom is very happy to get married to Mary. (Tom rất vui mừng vì cưới Mary)

  • Propose to sb: cầu hôn người nào

Ví dụ: He admitted that he was nervous when proposing to Mary. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy rất hồi hộp khi cầu hôn Mary).

  • Run in the family: cùng chung đặc điểm gì dưới gia đình

Ví dụ: Tanned skin runs in her family. (Gia đình cô ấy người nào cũng có làn da nâu)

  • Get along with somebody: hoàn thuận với người nào

Ví dụ: Her daughter and son get along well with each other. (Con gái và con trai của cô ấy rất hòa thuận với nhau)

Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THÔNG DỤNG

5. Các câu giao tiếp cần nhớ về chủ đề gia đình

Chắc chắn rằng các tình huống giao tiếp liên quan đến gia đình rất phổ biến. Bạn cũng cần trang bị một số câu giao tiếp với chủ đề này để dễ dàng trò chuyện hơn. Dưới đây là một số câu giao tiếp:

  • Hỏi các thành viên trong gia đình

Have you got a big family? (Bạn có một gia đình đông người không?)

Have you got any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em gì không?)

How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?)

  • Trả lời về số thành viên trong gia đình

Cấu trúc: There are + SỐ NGƯỜI + people in my family.

Ví dụ: There are six people in my family. (Gia đình mình có 6 người)

  • Hỏi thăm sức khỏe gia đình của người khác

How’s the family? How’s everybody doing? (Gia đình cậu thế nào? Mọi người đều khỏe chứ?)

  • Trả lời các câu hỏi về hỏi thăm sức khỏe

Very well. (Rất khỏe)

6. Các thành ngữ tiếng Anh về gia đình

Với chủ đề gia đình, có một số thành ngữ bạn nên tìm hiểu và sử dụng, như:

  • To run in the family: di truyền trong gia đình
  • Like father, like son: cha nào con nấy
  • Like two peas in the same pot: giống nhau như đúc
  • To follow in someone’s footsteps: theo dấu chân ai đó
  • To be a chip off the old block: con giống cha

các thành ngữ tiếng Anh về gia đình

Các thành ngữ tiếng Anh về gia đình

7. Cách nhớ từ vựng về gia đình nhanh chóng, dễ dàng

Muốn giao tiếp, muốn nói về chủ đề gì thì chúng ta cần nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề đó. Đối với chủ đề gia đình cũng vậy, bạn cần phải nhớ từ vựng mới để giao tiếp tốt. Dưới đây là cách học từ vựng theo các bước sau:

7.1. Bước 1: Không tra nghĩa mà đoán nghĩa của từ

Đừng tra nghĩa của từ vựng mới ngay khi gặp chúng. Thay vào đó, hãy đoán nghĩa của từ vựng dựa trên ngữ nghĩa chung của từ đó. Cách này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Một cách hay để đoán nghĩa là tìm hình ảnh về từ vựng đó trên công cụ tìm kiếm hình ảnh của Google.

Nhìn vào hình ảnh, bạn sẽ đoán được nghĩa của từ. Não bộ của bạn sẽ ghi nhớ từ đi kèm với hình ảnh và giúp bạn nhớ từ vựng đó lâu hơn.

7.2. Bước 2: Tra từ điển, tìm và học phát âm

Tiếp theo, khi bạn muốn nhớ lâu hơn từ vựng, bạn cần nhớ được âm thanh và hình dạng của từ đó. Tra từ điển và tìm hiểu cách phát âm chuẩn nhất cho từ vựng đó. Khi bạn nghe âm thanh chuẩn theo audio từ điển, bạn sẽ nhớ lâu hơn.

7.3. Bước 3: Sử dụng từ vựng thật nhiều

Sau khi ghi nhớ mặt chữ, cách phát âm, bạn cần áp dụng từ vựng thật nhiều. Hãy làm bài tập, tạo câu với các từ vựng về thành viên trong gia đình, từ vựng về gia đình nhiều lần. Bên cạnh đó, hãy giao tiếp sử dụng các từ vựng đó thật nhiều. Như vậy, các từ vựng sẽ lưu sâu trong tiềm thức và bạn sẽ sử dụng chúng một cách dễ dàng.

từ vựng về gia đình

34 Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh và cách học từ vựng siêu chuẩn đã được chia sẻ. Hãy cùng học và trở thành người thành thạo trong việc giao tiếp với những từ vựng này! Bạn chắc chắn sẽ có những cuộc giao tiếp hoàn hảo, tự tin và thoải mái nhất!

Xem thêm: 06 WEB TỰ HỌC TIẾNG ANH CỰC CHẤT MÀ BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA