Tổng hợp những câu “Chửi thề” trong tiếng Anh – Swear words

Một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người là chửi thề. Tiếng Việt cũng có những từ này và khó tránh khỏi việc sử dụng chúng. Trong tiếng Anh, bạn cũng sẽ gặp nhiều câu chửi thề khi nói chuyện với người nước ngoài, trong phim ảnh, sách truyện,… Hôm nay, chúng ta hãy khám phá những câu chửi thề phổ biến này cùng Elight.

chửi thề trong tiếng Anh

Lưu ý: Các từ này chỉ nên được sử dụng trong bài viết, không nên lạm dụng ở trong ngoài cuộc sống hàng ngày. Bởi vì các từ trong bất cứ ngôn ngữ nào đều rất nhạy cảm và không thích hợp khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Chửi thề ở mức độ nhẹ nhàng

  • You’re crazy? – Mày bị khùng à?
  • Don’t bother me – Đừng phá tao nữa!
  • Who says? – Ai nói?
  • Nonsense! – Vô nghĩa
  • That’s ridiculous! – Nực cười
  • Are you losing your mind? – Mày mất trí à?
  • Get out of my face. – Cút ngay khỏi tầm mắt tao.
  • I don’t want to see your face. – Tao không muốn nhìn thấy cái mặt mày.
  • Get lost – Cút đi, biến đi.
  • Get away from me – Tránh xa tao ra.
  • What do you want ? – Mày muốn gì?
  • Keep you nose out of my business. – Đừng chõ mũi vào chuyện của tao.
  • Don’t look at me like that. – Thích nhìn tao kiểu thế à.
  • Get off my black – Mày đừng có lôi thôi ở đây
  • That’s your problem – Mặc kệ mày
  • I don’t want to see your face – Tao không muốn thấy mày
  • I don’t want to hear it – Tao không muốn nghe
  • What a tightwad! – Đồ keo kiệt bủn xỉn
  • What do you want? – Mày muốn gì?
  • You have a lot of nerve. – Mặt cũng gan thật đó!
  • You’re nothing to me – Đối với tao, mày không là gì cả
  • Shut up , and go away! You’re a complete nutter!!! – Câm mồm và biến đi! Máy đúng là 1 thằng khùng!!!

Chửi thề ở mức độ “nặng”

  • The dirty bitch – Đồ chó cái.
  • Uppy – Chó con
  • You really chickened out – Đồ hèn nhát.
  • You’re such a dog. – Thằng chó.
  • Do you wanna die? – Mày muốn chết à?
  • You idiot! Stupid! – Đồ ngu
  • Go to hell – Đi chết đi, đi xuống địa ngục đi!
  • Up yours! – Đồ dở hơi! –
  • Damned – Khốn khiếp
  • Fu.ck you – Đ*** con mẹ mày
  • Son of a bitch – Con chó!
  • What the hell! / What the heck! / What the fu.ck? – Cái quái gì thế này!
  • Fuck off – Biến đi.
  • Dump bitch. – Đồ chó ngu ngốc!
  • Go fuck yourself – Biến đi, tự mày đi mà làm!
  • I don’t give a fuck about that. (IDGAF) – Tao không quan tâm chuyện đó.
  • Mother fucker – Đ*** con mẹ mày
  • Asshole – Đồ khốn
  • Bastard – Đồ khốn, tên khốn
  • Dickhead – Thằng điên, thằng ngu
  • Douchebag – Thằng khùng, thằng hâm
  • Jerk – Tên khốn
  • Fucktard – Tên đần độn
  • Jackass – Đồ ngu, đồ đần
  • Tosser – Tên đần, đồ ngu
  • Shit! – Như cứt
  • You bastard! – Đồ con hoang

Chúng ta hy vọng bài học này đã mang đến cho các bạn kiến thức về ngôn ngữ chửi thề trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên ghé thăm trang web của Elight để cập nhật bài viết mới hàng ngày nhé.

∠ ĐỌC THÊM

  • Top 140 idioms trong tiếng Anh
  • Cà khịa đỉnh kout trong tiếng Anh