47 Tỉnh & Thành phố ở Nhật Bản

Nhật Bản, đất nước của những viên ngọc đẹp cuộn tròn trên biển Đông, được chia thành 47 tỉnh/thành phố, thuộc 9 vùng địa lý khác nhau. Ở đây, chúng ta sẽ khám phá các vùng này cùng với những đặc trưng riêng biệt của từng tỉnh và thành phố.

Những vùng đất tráng lệ và đa dạng

Mỗi vùng đều có những địa hình và thiên nhiên độc đáo, cùng với những phong tục và truyền thống văn hóa riêng. Dưới đây là thông tin về dân số, diện tích và tên của các tỉnh và thành phố Nhật Bản.

47 Tỉnh thành Nhật Bản viết bằng Kanji và Hiragana

Mã số Tên tỉnh Kanji Hiragana Thủ phủ Vùng Đảo Diện tích
1 Hokkaido 北海道 ほっかいどう Sapporo (札幌, Trát Hoảng) Hokkaidō (北海道, Bắc Hải Đạo) Hokkaidō (北海道, Bắc Hải Đạo) 83.452,47
2 Aomori 青森県 あおもりけん Aomori (青森, Thanh Sâm) Tōhoku (東北, Đông Bắc) Honshū (本州, Bản Châu) 9.606,26
3 Iwate 岩手県 いわてけん Morioka (盛岡, Thịnh Cương) Tōhoku (東北, Đông Bắc) Honshū (本州, Bản Châu) 15.278,51
4 Miyagi 宮城県 みやぎけん Sendai (仙台, Tiên Đài) Tōhoku (東北, Đông Bắc) Honshū (本州, Bản Châu) 6.861,51
5 Akita 秋田県 あきたけん Akita (秋田, Thu Điền) Tōhoku (東北, Đông Bắc) Honshū (本州, Bản Châu) 11.612,11
6 Yamagata 山形県 やまがたけん Yamagata (山形, Sơn Hình) Tōhoku (東北, Đông Bắc) Honshū (本州, Bản Châu) 9.323,34
7 Fukushima 福島県 ふくしまけん Fukushima (福島, Phúc Đảo) Tōhoku (東北, Đông Bắc) Honshū (本州, Bản Châu) 13.782,54
8 Ibaraki 茨城県 いばらきけん Mito (水戸, Thuỷ Hộ) Kantō (關東, Quan Đông) Honshū (本州, Bản Châu) 6.095,62
9 Tochigi 栃木県 とちぎけん Utsunomiya (宇都宮, Vũ Đô Cung) Kantō (關東, Quan Đông) Honshū (本州, Bản Châu) 6.408,28
10 Gunma 群馬県 ぐんまけん Maebashi (前橋, Tiền Kiều) Kantō (關東, Quan Đông) Honshū (本州, Bản Châu) 6.363,16

Tìm hiểu tỉnh thành Nhật Bản

Với những thông tin trên, bạn đã có thể dễ dàng tìm ra câu trả lời cho những câu hỏi như: “Tỉnh số xxx ở Nhật Bản có số bao nhiêu?” hoặc “Tokyo là tỉnh số bao nhiêu?” Hoặc bạn cũng có thể tìm hiểu về mức lương ở từng vùng trong Nhật Bản.

Đồng hành cùng chúng tôi khám phá vẻ đẹp và đa dạng của Nhật Bản, một đất nước phong cảnh hùng vĩ và văn hoá đa sắc tộc!