Tăng cường vốn từ vựng tiếng Trung về trái cây và mẫu hội thoại

Trái cây không chỉ là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho sức khỏe của chúng ta, mà còn là một cách tuyệt vời để cải thiện khả năng giao tiếp và năng lực tiếng Trung của chúng ta. Với bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tên tiếng Trung của các loại trái cây và một số mẫu câu hội thoại liên quan, để bạn có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của mình một cách hiệu quả.

Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 苹果 píngguǒ quả táo
2 海棠 hǎitáng quả hải đường
3 quả lê
4 香梨 xiāng lí quả lê thơm
5 雪梨 xuělí quả lê tuyết
6 樱桃 yīngtáo anh đào
7 táo quả đào
8 水蜜桃 shuǐmì táo đào tiên
9 葡萄 pútáo nho
10 西瓜 xīguā dưa hấu

Mẫu câu tiếng Trung về các loại trái cây

  • 吃水果对健康非常有益。Ăn trái cây rất tốt cho sức khỏe.
  • 水果有很多维生素。Trong trái cây có nhiều vitamin.
  • 我打开石榴一看,籽儿好红呀!一粒连着一粒,粒粒都像粉红色的水晶石。Tôi cắt quả lựu ra và thấy rằng các hạt có màu đỏ như vậy, hết hạt này đến hạt khác, các hạt giống như những viên pha lê màu hồng.

Hội thoại giao tiếp tiếng Trung về chủ đề trái cây

A: 梅英,夏天好热啊,我们吃点儿水果吧! Mai Anh ơi, hè nóng quá, chúng ta ăn chút trái cây đi!
B: 好啊,我也喜欢吃水果,水果富含维生素,对健康非常有益。 Được chứ, tớ cũng thích ăn trái cây, trái cây rất giàu vitamin, rất tốt cho sức khỏe.
A: 你喜欢吃什么水果? Cậu thích ăn trái cây gì?
B: 苹果是我最爱吃的,尤其在夏天,口渴的时候,吃个苹果,感觉透心凉多了。每次吃苹果,我都感觉到自己是最幸福的人! Táo là loại hoa quả tớ thích ăn nhất, nhất là vào mùa hè, khi khát tôi ăn táo thấy mát hơn rất nhiều. Mỗi lần ăn táo, tớ cảm thấy mình là người hạnh phúc nhất!
A: 我喜欢吃榴莲的。很多人觉得榴莲闻起来臭臭的,但我觉得它很好吃,吃起来却香香的、甜甜的。 Tớ thích ăn sầu riêng. Nhiều người cứ nghĩ sầu riêng có mùi hôi nhưng mình thấy ngon, ăn có vị thơm và ngọt.
B: 那我们一起去买榴莲和苹果吧! Vậy chúng ta cùng nhau đi mua sầu riêng và táo đi!
A: 好啊!Được thôi!

Đừng quên ghé thăm website của THANHMAIHSK để cập nhật thêm nhiều từ vựng tiếng Trung để việc học tiếng Trung của bạn hiệu quả hơn nhé!