TẤT TẦN TẬT CÁC TỪ VỰNG VỀ DỤNG CỤ ÂM NHẠC TIẾNG ANH

Âm nhạc là nguồn cảm hứng và làm cho cuộc sống trở nên phấn khởi hơn bao giờ hết. Và những nguyên liệu cốt lõi để tạo ra âm thanh tuyệt vời đó bao gồm các cây đàn guitar, violon, piano, bộ trống và vô số những loại nhạc cụ khác. Vậy bạn có tò mò không biết chúng được gọi là gì trong tiếng Anh?

Hãy cùng Wise English khám phá bộ từ vựng về các dụng cụ âm nhạc tiếng Anh dưới đây!

Bộ từ vựng các dụng cụ âm nhạc tiếng Anh

I. Từ vựng tiếng Anh về thể loại âm nhạc

Đối với từng thể loại âm nhạc khác nhau, trong tiếng Anh sẽ có các tên gọi khác nhau. Mỗi người lại có sở thích nghe nhạc riêng của mình. Vậy từ vựng tiếng Anh về các thể loại âm nhạc sẽ là gì? Hãy cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về thể loại âm nhạc dưới đây!

Từ vựng Cách phát âm Dịch nghĩa
Melody /’mɛlədi/ Giai điệu, nốt nhạc
Harmony /’hɑːrməni/ Hòa âm, âm điệu
Rhythm /’rɪðəm/ Nhịp điệu, giai điệu
Beat /biːt/ Nhịp, tiết tấu
Lyrics /’lɪrɪks/ Lời bài hát
Chorus /’kɔːrəs/ Đoạn hát chung, điệp khúc
Verse /vɜːrs/ Đoạn, câu hát đơn
Bridge /brɪdʒ/ Đoạn cầu, cầu nối
Refrain /rɪˈfreɪn/ Đoạn hát tái
Tempo /’tɛmpoʊ/ Nhịp độ, tốc độ
Genre /’ʒɑːnrə/ Thể loại
Pop music /pɑp ‘mjuːzɪk/ Nhạc pop
Rock music /rɑk ‘mjuːzɪk/ Nhạc rock
Jazz /dʒæz/ Nhạc jazz
Classical music /’klæsɪkəl ‘mjuːzɪk/ Nhạc cổ điển
Hip-hop /’hɪp hɑp/ Nhạc hip-hop
Electronic music /ɪlɛk’trɑnɪk ‘mjuːzɪk/ Nhạc điện tử
Country music /’kʌntri ‘mjuːzɪk/ Nhạc đồng quê
Reggae /’rɛɡeɪ/ Nhạc reggae
Blues /bluːz/ Nhạc blues

II. Từ vựng các dụng cụ âm nhạc bằng tiếng Anh

Dụng cụ âm nhạc được sử dụng để tạo ra âm thanh, giai điệu cho bài hát và nhạc phẩm. Mỗi loại nhạc cụ lại có hình dạng và âm thanh độc đáo riêng. Vì hầu hết các nhạc cụ đều được nhập khẩu từ nước ngoài, nên các tên gọi của chúng có thể khá xa lạ với nhiều người. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng về các dụng cụ âm nhạc bằng tiếng Anh dưới đây!

Bộ từ vựng các dụng cụ âm nhạc tiếng Anh

Từ vựng Cách phát âm Dịch nghĩa
Guitar /ɡɪˈtɑːr/ Đàn guitar
Piano /piˈænoʊ/ Đàn piano
Violin /ˈvaɪəlɪn/ Đàn vi-ô-lông
Drums /drʌmz/ Trống, trống điện
Saxophone /ˈsæksəfoʊn/ Kèn saxophone
Trumpet /ˈtrʌmpɪt/ Kèn trumpet
Flute /flut/ Sáo, sáo traverso
Clarinet /ˌklærəˈnɛt/ Kèn clarinet
Cello /ˈtʃɛloʊ/ Đàn xi-lô
Bass guitar /beɪs ɡɪˈtɑːr/ Đàn guitar bass
Keyboard /ˈkiːˌbɔːrd/ Bàn phím, đàn keyboard
Harp /hɑːrp/ Đàn hạc
Tambourine /ˌtæmbəˈriːn/ Trống lục lạc
Xylophone /ˈzaɪləfoʊn/ Đàn xylophone
Accordion /əˈkɔːrdiən/ Đàn accordion
Triangle /ˈtraɪˌæŋɡəl/ Kèn tam giác
Maracas /məˈrɑːkəz/ Cái lắc, cái chạch
Drumsticks /drʌmstɪks/ Võng, cây gõ trống
Microphone /ˈmaɪkrəˌfoʊn/ Micro, micro hát
Amplifier /ˈæmplɪˌfaɪər/ Bộ khuếch đại, loa

III. Một số mẫu câu nói về dụng cụ âm nhạc tiếng Anh

Mẫu câu nói về dụng cụ âm nhạc trong tiếng Anh

  1. I love playing guitar. It’s my favorite musical instrument. (Tôi thích chơi đàn guitar. Đó là nhạc cụ yêu thích của tôi.)
  2. Can you teach me how to play the piano? I’ve always wanted to learn. (Bạn có thể dạy tôi cách chơi đàn piano không? Tôi luôn muốn học.)
  3. The violin produces such beautiful and expressive melodies. (Đàn vi-ô-lông tạo ra những giai điệu đẹp và đầy cảm xúc.)
  4. She is a talented drummer and can keep a solid beat. (Cô ấy là một nghệ sĩ trống tài năng và có thể giữ nhịp vững chắc.)
  5. The saxophone solo in that jazz piece was amazing. (Đoạn solo của kèn saxophone trong bản nhạc jazz đó thật tuyệt vời.)
  6. I’m learning to play the trumpet. It’s challenging, but I enjoy it. (Tôi đang học chơi kèn trumpet. Nó thách thức, nhưng tôi thích nó.)
  7. The flute has a sweet and delicate sound. (Sáo có âm thanh ngọt ngào và tinh tế.)
  8. He plays the clarinet in the school band. He’s very skilled. (Anh ta chơi kèn clarinet trong ban nhạc trường. Anh ấy rất giỏi.)
  9. The cello has a rich and deep tone that I find captivating. (Đàn xi-lô có âm thanh giàu sắc và sâu lắng, tôi thấy nó hấp dẫn.)
  10. The bass guitar provides a solid foundation for the band’s sound. (Đàn guitar bass tạo nền tảng vững chắc cho âm nhạc của ban nhạc.)

VI. KẾT LUẬN

Bộ từ vựng về các dụng cụ âm nhạc tiếng Anh được cung cấp trong bài viết này chắc chắn sẽ hữu ích cho bạn. Với thông tin hữu ích mà Wise English cung cấp, hy vọng rằng bạn đã học thêm được nhiều từ vựng mới trong lĩnh vực âm nhạc.

Đừng quên theo dõi các bài viết và theo dõi Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube Wise English để học thêm nhiều chiến thuật giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các bước thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa. Chúc các bạn học vui!