Bổ túi 120+ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây, các loại hạt

Bạn đang muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng? Đúng là điều cần thiết cho các ngành nghề Dịch vụ nói chung và lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn nói riêng. Ngoài thuật ngữ và khái niệm chuyên ngành, từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, trái cây và các loại hạt cũng rất quan trọng, đặc biệt là đối với nhân viên ẩm thực.

Trong lĩnh vực Du lịch – Ẩm thực – Nhà hàng – Khách sạn, việc biết tên các loại rau củ quả là điều rất quan trọng để phục vụ quá trình nấu ăn trong nhà hàng, khách sạn hoặc trong các cơ sở quốc tế. Vậy, hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả

  • Súp lơ: cauliflower
  • Cà tím: eggplant
  • Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach
  • Bắp cải: cabbage
  • Bông cải xanh: broccoli
  • Atiso: artichoke
  • Cần tây: celery
  • Đậu Hà Lan: peas
  • Thì là: fennel
  • Măng tây: asparagus
  • Tỏi tây: leek
  • Đậu: beans
  • Cải ngựa: horseradish
  • Ngô (bắp): corn
  • Rau diếp: lettuce
  • Củ dền: beetroot
  • Bí: squash
  • Dưa chuột (dưa leo): cucumber
  • Khoai tây: potato
  • Tỏi: garlic
  • Hành tây: onion
  • Hành lá: green onion
  • Cà chua: tomato
  • Bí xanh: marrow
  • Củ cải: radish
  • Ớt chuông: bell pepper
  • Ớt cay: hot pepper
  • Cà rốt: carrot
  • Bí đỏ: pumpkin
  • Cải xoong: watercress
  • Khoai mỡ: yam
  • Khoai lang: sweet potato
  • Khoai mì: cassava root
  • Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf
  • Bí đao: wintermelon
  • Gừng: ginger
  • Củ sen: lotus root
  • Nghệ: turmeric
  • Su hào: kohlrabi
  • Rau răm: knotgrass
  • Rau thơm (húng lũi): mint leaves
  • Rau mùi: coriander
  • Rau muống: water morning glory
  • Rau má: centella
  • Cải đắng: gai choy/ mustard greens
  • Rong biển: seaweed
  • Đậu đũa: string bean
  • Củ kiệu: leek
  • Rau nhút: neptunia
  • Củ hẹ: shallot
  • Mướp: see qua hoặc loofah
  • Củ riềng: gatangal
  • Cải dầu: colza
  • Mía: sugar cane
  • Lá lốt: wild betel leaves
  • Đậu bắp: okra/ lady’s fingers
  • Lá tía tô: perilla leaf
  • Củ cải trắng: white turnip
  • Giá đỗ: bean sprouts

Tên các loại nấm bằng tiếng Anh

  • Nấm: mushroom
  • Nấm linh chi: Ganoderma
  • Nấm bào ngư: Abalone mushrooms
  • Nấm mối: Termite mushrooms
  • Nấm mỡ: Fatty mushrooms
  • Nấm hải sản: Seafood Mushrooms
  • Nấm ngọc tẩm: Pearl mushrooms soaked
  • Nấm đùi gà: King oyster mushroom
  • Nấm kim châm: Enokitake
  • Nấm tuyết: White wood-ear mushroom hoặc white fungus
  • Nấm mộc nhĩ đen: Black fungus
  • Nấm rơm: straw mushrooms
  • Nấm trâm vàng: Yellow truffle mushrooms
  • Nấm lim xanh: Ganoderma lucidum
  • Nấm hầm thủ: hericium erinaceus
  • Nấm vân chi: Turkey tails
  • Nấm măng hoa: Bamboo shoot mushroom
  • Nấm tràm: Melaleuca mushroom

Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây

  • Bơ: avocado
  • Táo: apple
  • Cam: Orange
  • Chuối: Banana
  • Nho: Grape
  • Bưởi: Pomelo/ grapefruit
  • Xoài: mango
  • Dứa (thơm): pineapple
  • Quất (tắc): kumquat
  • Mít: jackfruit
  • Sầu riêng: durian
  • Chanh vàng: lemon
  • Chanh xanh: lime
  • Papaya: đu đủ
  • Mận: plum
  • Đào: peach
  • Anh đào: cherry
  • Chôm chôm: rambutan
  • Cocunut: dừa
  • Ổi: guava
  • Thanh long: dragon fruit
  • Dưa: melon
  • Dưa hấu: watermelon
  • Nhãn: longan
  • Vải: lychee
  • Lựu: pomegranate
  • Quýt: madarin/ tangerine
  • Dâu tây: strawberry
  • Passion fruit: chanh dây
  • Me: tamarind
  • Mơ: apricot
  • Lê: pear
  • Măng cụt: mangosteen
  • Mãng cầu (na): custard apple
  • Mãng cầu xiêm: soursop
  • Quả hồng: persimmon
  • Sapôchê: sapota
  • Trái cóc: ambarella
  • Khế: star apple
  • Mâm xôi đen: blackberries
  • Dưa tây: granadilla
  • Dưa vàng: cantaloupe
  • Dưa xanh: honeydew

Từ vựng tiếng Anh các loại hạt, đậu

  • Hạt óc chó: walnut
  • Hạt hồ đào: pecan
  • Hạt dẻ: chestnut
  • Hạt dẻ cười (hạt hồ trần): pistachio
  • Hạt phỉ: hazelnut hay filbert
  • Hạt điều: cashew
  • Đậu phộng (lạc): peanut
  • Hạnh nhân: almond
  • Hạt mắc ca: macadamia
  • Hạt bí: pumpkin seeds
  • Hạt hướng dương: sunflower seeds
  • Hạt vừng: sesame seeds
  • Hạt chia: chia seeds
  • Hạt thông: pine nut
  • Đậu xanh: mung bean
  • Đậu đỏ: red bean
  • Đậu nành: soy bean

Việc học từ vựng tiếng Anh có thể không hiệu quả nếu chỉ nhồi nhét mà không sử dụng phương pháp học phù hợp. Dưới đây là một số cách học hiệu quả:

  • Học từ vựng theo nhóm chủ đề như cách đã phân loại ở trên. Phân chia càng cụ thể thì việc học càng dễ dàng.
  • Ôn tập thường xuyên các từ đã học. Đừng lo lắng nếu bạn quên trong những lần đầu, hãy ôn tập nhiều lần để nhớ kĩ hơn.
  • Sử dụng từ vựng trong các công thức nấu ăn thực tế. Bạn có thể thử liệt kê chúng bằng tiếng Anh khi nấu nướng.
  • Cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh thông qua ứng dụng di động hỗ trợ phát âm.

Đó là tổng hợp 120+ từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm rau củ quả, trái cây và các loại hạt mà bạn sẽ thường gặp trong quá trình làm việc. Hãy nắm vững từ vựng này để có thể giúp ích cho công việc của bạn. Hãy tiếp tục theo dõi CET để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn nhé.