Bạn có biết rằng từng kiểu tóc khác nhau được gọi bằng những từ vựng khác nhau trong tiếng Anh? Nắm vững từ vựng cơ bản này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn và có thêm vốn từ vựng để diễn đạt với người đối diện. Hãy cùng tìm hiểu tên gọi của từng kiểu tóc bằng tiếng Anh và nhớ chúng để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!
- Nên học tiếng Nhật hay tiếng Trung: Lựa chọn nào tốt hơn cho người Việt?
- Ý nghĩa tên Tuyết và cách đặt tên đệm cho tên Tuyết hay
- Trải Nghiệm Ngày Nghỉ – Kỉ Nghỉ Đáng Nhớ
- Sức Mạnh Của Biện Pháp So Sánh Và Ví Dụ Thuyết Phục
- Câu cầu khiến (Imperative Sentence) trong tiếng Anh – Cấu trúc, cách dùng và ví dụ
Tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh
Xem thêm : 20+ Lời Chúc May Mắn Tiếng Nhật Ý Nghĩa Nhất
Dưới đây là những từ vựng để gọi tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh:
Bob
– /bɑːb/: tóc ngắnBraid
– /breɪd/: tóc tết đuôi samBraids
– /breɪdz/: tóc tết hai bênBangs
– /bæŋz/: tóc máiBun
– /bʌn/: tóc búiCurly
– /ˈkɝː.li/: tóc xoănLayered hair
– /ˈleɪ.ɚ her/: tóc tỉa nhiều tầngShoulder-length
– /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: tóc dài ngang vaiStraight hair
– /streɪt. her/: tóc thẳngPonytail
– /ˈpoʊ.ni.teɪl/: tóc đuôi ngựaPigtails
– /ˈpɪɡ.teɪlz/: tóc buộc hai bênLong wavy
– /lɑːŋ.ˈweɪ.vi/: tóc dài gợn sóngPerm
– /pɝːm/: tóc uốn quănCrew cut
– /kruː. kʌt/: tóc cắt gọnShaved head
– /ˈʃeɪ.vən:.hed/: đầu cạo trọcReceding hairline
– /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: đầu đinhSideburns
– /ˈsaɪd.bɝːnz/: tóc mai dàiGoatee
– /ˈɡoʊ.tiː/: râu cằmFlattop
– /ˈflæt.tɑːp/: tóc dựng trên đỉnh đầu, hai bên cạo trọcSpiky
– /ˈspaɪ.ki/: tóc dựngLong hair
– /lɑːŋ.her/: tóc dàiDreadlocks
– /ˈdred.lɑːks/ = Dreads – /dredz/: tóc tết thành các bím nhỏCornrows
– /ˈkɔːrn.roʊ/: kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
Qua những từ vựng trên, bạn có thể dễ dàng đọc tên cũng như hiểu được nghĩa của từng kiểu tóc. Điều này giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và tự tin hơn trong giao tiếp.
Xem thêm : 200+ Tên Tiếng Nhật Hay và Ý Nghĩa Dành Cho Nam và Nữ
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng khi nói chuyện về kiểu tóc, mỗi người có thể sử dụng từ khác nhau tùy thuộc vào vùng miền, phong cách và sở thích cá nhân. Đây chỉ là một số từ vựng phổ biến thường được sử dụng.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để trở nên tự tin hơn!
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật