Gọi tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh: Từ vựng cần biết để giao tiếp tự tin hơn

Bạn có biết rằng từng kiểu tóc khác nhau được gọi bằng những từ vựng khác nhau trong tiếng Anh? Nắm vững từ vựng cơ bản này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn và có thêm vốn từ vựng để diễn đạt với người đối diện. Hãy cùng tìm hiểu tên gọi của từng kiểu tóc bằng tiếng Anh và nhớ chúng để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!

Tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh

goi-ten-cac-kieu-toc-bang-tieng-anh

Dưới đây là những từ vựng để gọi tên các kiểu tóc bằng tiếng Anh:

  • Bob – /bɑːb/: tóc ngắn
  • Braid – /breɪd/: tóc tết đuôi sam
  • Braids – /breɪdz/: tóc tết hai bên
  • Bangs – /bæŋz/: tóc mái
  • Bun – /bʌn/: tóc búi
  • Curly – /ˈkɝː.li/: tóc xoăn
  • Layered hair – /ˈleɪ.ɚ her/: tóc tỉa nhiều tầng
  • Shoulder-length – /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: tóc dài ngang vai
  • Straight hair – /streɪt. her/: tóc thẳng
  • Ponytail – /ˈpoʊ.ni.teɪl/: tóc đuôi ngựa
  • Pigtails – /ˈpɪɡ.teɪlz/: tóc buộc hai bên
  • Long wavy – /lɑːŋ.ˈweɪ.vi/: tóc dài gợn sóng
  • Perm – /pɝːm/: tóc uốn quăn
  • Crew cut – /kruː. kʌt/: tóc cắt gọn
  • Shaved head – /ˈʃeɪ.vən:.hed/: đầu cạo trọc
  • Receding hairline – /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: đầu đinh
  • Sideburns – /ˈsaɪd.bɝːnz/: tóc mai dài
  • Goatee – /ˈɡoʊ.tiː/: râu cằm
  • Flattop – /ˈflæt.tɑːp/: tóc dựng trên đỉnh đầu, hai bên cạo trọc
  • Spiky – /ˈspaɪ.ki/: tóc dựng
  • Long hair – /lɑːŋ.her/: tóc dài
  • Dreadlocks – /ˈdred.lɑːks/ = Dreads – /dredz/: tóc tết thành các bím nhỏ
  • Cornrows – /ˈkɔːrn.roʊ/: kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi

Qua những từ vựng trên, bạn có thể dễ dàng đọc tên cũng như hiểu được nghĩa của từng kiểu tóc. Điều này giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và tự tin hơn trong giao tiếp.

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng khi nói chuyện về kiểu tóc, mỗi người có thể sử dụng từ khác nhau tùy thuộc vào vùng miền, phong cách và sở thích cá nhân. Đây chỉ là một số từ vựng phổ biến thường được sử dụng.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để trở nên tự tin hơn!