Khám phá Nhật Bản cùng bạn

Tiếng Nhật, như tiếng Việt, cũng có các đại từ nhân xưng. Dù không nhiều như trong tiếng Việt, số lượng đại từ này vẫn đáng kể. Các đại từ nhân xưng được chọn tùy vào tình huống, vị trí của người nói và mối quan hệ giữa những người tham gia cuộc trò chuyện.

10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

Để xem video bài học, hãy đăng ký tài khoản miễn phí tại NIPPON★GO. Việc đăng ký và xem video hoàn toàn miễn phí! Với việc học qua bài viết kết hợp xem video, bạn sẽ tiếp thu hiệu quả gấp đôi, phải không?

Đăng kí tại NIPPON★GO

Hình ảnh

Nội dung bài học

Phần 1: Ngôi thứ nhất

Ngôi thứ nhất chính là người nói. Trong tiếng Nhật, có các từ để biểu thị ngôi thứ nhất là: 私、わたくし、あたし、僕、俺.

  • 私 (watashi) là từ thông dụng nhất, mang nghĩa lịch sự, thường được sử dụng khi nói chuyện với người mới quen, người lớn hơn, cấp trên.
  • わたくし (watakushi) cũng có chữ Hán là 私, nhưng đây là thể lịch sự hơn, thường được dùng khi phát biểu hoặc trong các buổi lễ trang trọng và công việc.
  • あたし (atashi) là biến thể của 私, được phụ nữ trẻ và bé gái dùng để xưng hô đối với người thân thiết.
  • 僕 (boku) và 俺 (ore) là cách xưng hô chỉ dành riêng cho nam giới, tuy nhiên, trường hợp sử dụng và ý nghĩa khác nhau.

“Boku” được dùng khi nói chuyện với người trong gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp thân quen. Tuy mang ý nghĩa thân mật, nhưng không quá suồng sã. Tuy nhiên, bạn nên tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng.

Hình ảnh

Có nhiều bạn khi mới đến Nhật thường băn khoăn về lý do tại sao có những người xưng “Ore” với mình. Liệu đó có phải họ bất lịch sự hay không?

“Ore” tương tự như “Boku,” nhưng mang ý nghĩa suồng sã hơn hoặc có thể dùng như “tao” trong cụm từ “mày tao.” Thông thường, nam giới Nhật Bản dùng Ore khi nói chuyện với người dưới cấp hoặc đồng nghiệp thân thiết nhỏ tuổi hơn. Vì vậy, mặc dù Ore không lịch sự nhưng cũng không hoàn toàn mang nghĩa coi thường bạn. Ngoài ra, Ore cũng có thể được sử dụng trong gia đình hoặc giữa bạn bè.

Phần 2: Ngôi thứ hai

Ngôi thứ hai là người nghe. Trong tiếng Nhật, có các từ để biểu thị ngôi thứ hai như: あなた、君、お前、手前.

  • あなた (anata) dùng để gọi đối phương khi mới quen, chưa thân thiết lắm. Khi viết, あなた có 2 chữ Hán là 貴方 dùng khi đối phương là nam giới, 貴女 dùng khi đối phương là nữ giới.
  • きみ (kimi) dùng khi gọi người nhỏ tuổi hơn hoặc có mối quan hệ thân thiết, ví dụ như thầy cô gọi học sinh, bạn trai gọi bạn gái, người lớn tuổi gọi em nhỏ.
  • お前 (omae) là cách gọi đối phương không lịch sự, có thể hiểu là “mày” hoặc “cậu.” Thường được bạn bè thân thiết và đồng nghiệp cùng tuổi dùng để gọi nhau.

Hình ảnh

Lưu ý:

手前 nếu đọc là “temae” có nghĩa là tôi hoặc cái ở trước mắt tôi, nhưng nếu đọc “teme” là cách gọi đối phương mang ý khinh thường.

Phần 3: Các hậu tố khi gọi tên người

Trong tiếng Nhật, khi gọi người khác, chúng ta còn có thể gọi bằng cách gọi tên của họ kèm theo hậu tố. Hậu tố này gồm có: さん、ちゃん、くん、様、どの. Việc thêm hậu tố vào sau tên thể hiện sự lịch sự đối với người được gọi hoặc thể hiện sự thân mật.

Hình ảnh

Từ vựng về người Nhật: 控えめ

  • さん (san) được dùng khi nói chuyện lịch sự với người chưa quen, đồng nghiệp hoặc cấp trên, người lớn tuổi hơn.
  • ちゃん (chan) và くん (kun) được dùng để gọi bạn bè thân thiết hoặc người nhỏ tuổi hơn, ちゃn dùng để gọi con gái còn くん dùng để gọi con trai.
  • 様 (sama) là hậu tố thể hiện lịch sự cao nhất, thường được dùng để gọi khách hàng hoặc dùng trong văn bản, email.
  • どの (dono) là hậu tố thể hiện sự lịch cao, được dùng trong thư từ và email làm việc.

Phần 4: Cấu tạo số nhiều

Ngoài các từ như “tôi”, “bạn”, trong giao tiếp còn có những lúc cần phải nói “chúng tôi”, “các bạn”. Để tạo nên từ số nhiều, chúng ta cần thêm hậu tố:

  • がた (gata)
  • たち (tachi)
  • hoặc ら (ra)

Trong đó có nhiều cụm từ đã được định sẵn như:

  • 私 (watashi – tôi) chuyển thành 私たち (watashitachi – chúng tôi)
  • あなた (anata – bạn) chuyển thành あなたたち (anatatachi – các bạn)
  • 彼女 (kanojo – cô ấy) chuyển thành 彼女たち (kanojotachi – họ)
  • 彼 (kare – anh ấy) chuyển thành 彼ら (karera – họ)

Trong đó, cần chú ý cách dùng của ら vì có nhiều trường hợp mang ý không lịch sự và không nên sử dụng như: 手前ら (temera) và お前ら (omaera).

Để chuyển thành số nhiều một cách lịch sự hơn, có các hậu tố sau:

  1. 方 (gata)
  2. 方々 (katagata)
  3. の方々 (no katagata)

Hình ảnh

Ví dụ:

  • 先生 (sensei – thầy cô) chuyển thành 先生方 (senseigata – các thầy cô)

Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.