Cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh

Cách nói về thời điểm trong ngày

Tiếng Anh có những cách diễn đạt thời gian chung chung, tương tự tiếng Việt. Dưới đây là một số cụm từ và từ ngữ để bạn diễn đạt thời gian chính xác:

Buổi trưa và giữa ngày

  • Noon: Buổi trưa, khoảng 12h trưa đến đầu giờ chiều. Ví dụ: “What time are we meeting this weekend?” (Cuối tuần này mình gặp nhau lúc mấy giờ?) – “Around noon” (Khoảng giữa trưa).
  • Midday: Giữa ngày, từ 11h sáng đến 2h chiều, thường được hiểu tương tự như “noon”. Ví dụ: “It is supposed to be very hot and sunny today at midday” (Hôm nay được dự báo rất nắng và nóng vào giữa trưa).

Buổi chiều và nửa đêm

  • Afternoon: Buổi chiều, từ sau bữa trưa đến khoảng 6h chiều. Ví dụ: “I’m busy all afternoon so let’s have dinner together tonight” (Tôi bận cả chiều nên hãy cùng nhau ăn tối).
  • Midnight: Nửa đêm, thường dùng để chỉ khoảng thời gian từ 0h đến 3h sáng. Ví dụ: “People kiss on New Years Eve at midnight” (Mọi người hôn nhau vào đêm giao thừa).

Thời điểm đặc biệt trong ngày

  • Twilight: Chạng vạng, lúc bầu trời có ít ánh sáng mặt trời (thường là màu xám hoặc tím nhẹ). Ví dụ: “I love the way that the trees look at twilight” (Tôi thích nhìn cây cối vào lúc chạng vạng).
  • Sunset and Sunrise: Hoàng hôn và bình minh, thời điểm trước và sau chạng vạng. Ví dụ: “Let’s climb the mountain before sunrise so we can watch the sun come up” (Hãy leo núi trước khi mặt trời mọc để chúng ta có thể ngắm mặt trời mọc) – “I would rather leave in the afternoon and watch the sunset” (Tôi thà rời đi vào buổi chiều và ngắm hoàng hôn).

Ảnh: Shutterstock

Cách nói giờ

  • Nếu giờ tròn, bạn có thể nói “3:00 p.m/a.m”. Thuật ngữ “p.m” chỉ buổi chiều và “a.m” chỉ buổi sáng. Ví dụ: “I think I overslept, what time is it now?” (Tớ nghĩ mình đã ngủ quên, giờ là mấy giờ thế?) – “It’s 12:30.” (12h 30) – “12:30 a.m. or p.m.?” (Sáng hay chiều?) – “12:30 p.m” (Chiều).
  • Nếu không dùng số, bạn có thể nói “The time is three o’clock” (Bây giờ là ba giờ). “O’clock” viết tắt từ “of the clock”, nghĩa là đồng hồ. Bạn sẽ dùng cụm từ này sau khi nói về số giờ tròn.
  • Cách diễn đạt khác là viết giờ dưới dạng 17:00 hoặc 23:00. Ví dụ, “seventeen o’hundred”, “twenty three o’hundred” có nghĩa là 17 hoặc 23 giờ.

Cách nói phút

Cách diễn đạt thời gian chính xác bằng phút phức tạp hơn. Dưới đây là một số cách:

  • Phút từ 0 đến 9: Bạn có thể phát âm “3:05” hoặc “3:06” thành “three oh five” hoặc “three oh six”. Từ “oh” có thể chỉ số 0 và nhanh hơn từ “zero” (số 0).
  • Nửa giờ: Khi giờ tròn, bạn có thể nói “half an hour”. Ví dụ: “How much longer until 6?” (Còn bao lâu nữa thì đến 6h?) – “About half an hour” (Khoảng nửa tiếng).
  • 15 phút: Bạn có thể dùng cụm từ “a quarter till” hoặc “a quarter past/after”. Ví dụ: “What time is it right now?” (Mấy giờ rồi nhỉ) – “A quarter until nine” (9h kém 15).
  • Các phút khác: Dùng cụm từ “past” hoặc “until” để chia thành từng phần tư. Ví dụ: “7:45” có thể nói là “a quarter till eight” (15 phút nữa là 8 giờ) và “8:15” nói là “a quarter past/after eight” (15 phút sau 8 giờ).

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nói giờ trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin!

Theo FluentU