Cách hỏi quốc tịch và quê hương trong tiếng Trung

Ngày nay, việc lựa chọn đến Trung Quốc để học tập, làm việc hoặc định cư đã trở nên quen thuộc và không còn xa lạ đối với chúng ta. Do đó, chúng ta thường có nhiều người bạn Trung Quốc hoặc bạn đến từ các quốc gia khác nhau. Vậy làm thế nào để chúng ta có thể hỏi về quốc tịch hay quê hương của một người bạn khi mới quen? Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ chia sẻ với bạn một số cách hỏi quốc tịch và quê hương trong tiếng Trung. Hãy cùng nhau xem đó là những cách nào nhé!

Cách hỏi quốc tịch và quê hương trong tiếng Trung

Từ vựng

  1. 国家 guójiā: quốc gia, đất nước
  2. 真的 zhēn de: có thật không
  3. 以为 yǐwéi: cho rằng, tưởng là
  4. 哪儿 nǎr: ở đâu
  5. 邻居 línjū: hàng xóm, láng giềng
  6. 来自 lái zì: đến từ
  7. 家乡 jiāxiāng: quê hương, quê nhà
  8. 亚洲 Yàzhōu: Châu Á
  9. 纽约 Niǔyuē: New York
  10. 波士顿 Bōshìdùn: Boston

1. 你是哪国人?(Bạn là người nước nào?)

Người Trung Quốc thường sử dụng câu này khi gặp người lần đầu, đây là cách hỏi thông dụng nhất cho đến nay.

Ví dụ:

  • A: 小明,你是哪国人?
  • B: 我是越南人.

2. 你来自哪个国家?(Bạn đến từ nước nào?)

Cách này thông thường được sử dụng để hỏi người đến từ quốc gia nào.

Ví dụ:

  • A: 你来自哪个国家?
  • B: 我来自美国, 你呢?

3. 你是哪儿人?(Bạn là người ở đâu?)

Người Trung Quốc thường sử dụng câu này trong các cuộc hội thoại với người mới quen để hiểu rõ hơn về đối phương.

Ví dụ:

  • A:新同学,你是哪儿人?
  • B:我是北京人。

4. 你的家乡在哪儿?(Quê của bạn ở đâu?)

Cách này có thể sử dụng để hỏi về quê hương của một người.

Ví dụ:

  • A: 你的家乡在哪儿?
  • B: 我的家乡在上海.

Nếu hai người cùng đến từ một quốc gia, bạn có thể sử dụng “是不是” để hỏi.

Ví dụ: 你是不是中国人? (Bạn có phải người Trung Quốc không?)

Lưu ý: Khi sử dụng “是不是” để hỏi, cũng cần sử dụng từ “是” để trả lời.

Ví dụ:

  • A: 你是不是上海人?
  • B:我是上海人。你呢?
  • A:不是,我是北京人。

Hoặc bạn có thể sử dụng một số câu phán đoán để nói về quốc tịch và quê hương của một người.

Ví dụ: 我猜他是越南人 (Tôi đoán anh ta là người Việt Nam) / 我觉得他是日本人 (Tôi nghĩ anh ta là người Nhật Bản)

Hội thoại

查理: 你好!我是查理.
艾娜: 我是艾娜.你是哪国人?
查理: 我是美国人。你呢?
艾娜: 我也是美国人.
查理: 真的?我以为你是亚洲人.
艾娜: 也对,我爸爸是韩国人,妈妈是日本人,我在纽约出生。你呢?
查理: 我是波士顿人。
艾娜: 太好了!我们是邻居!

Thông qua bài viết này, Phuong Nam Education hy vọng rằng bạn đã học thêm được những cách hỏi quốc tịch và quê hương trong tiếng Trung. Việc giao tiếp bằng tiếng Trung đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Trung. Mẫu câu về cách hỏi quốc tịch và quê hương trong tiếng Trung trong bài sẽ giúp bạn thực hành tiếng Trung một cách suôn sẻ và dễ dàng hơn.