Tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày: Những cách diễn đạt thông qua câu chuyện

Mục đích học một ngôn ngữ ngoại là để có thể giao tiếp. Và mục tiêu cao nhất của bạn chính là thực hiện một cuộc giao tiếp thành công. Để đạt được điều đó, bạn cần nắm vững chủ đề này. Vậy hãy để Trung tâm tiếng Nhật Kosei giúp bạn!

Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề

  • Ngữ pháp tiếng Nhật N5 – Bài 15: Mẫu câu được, không được làm gì.

  • Phân biệt ngữ pháp N2 ~末に và ~あげく

Những cách diễn đạt hàng ngày trong tiếng Nhật

1. なんか かわった ことあった?(Nanka kawatta kotoatta?): Có chuyện gì vậy?

  • どう した?(Dō shita?) (*Truyện gì đang diễn ra)
  • なんか あった の?(Nanka atta no?) (**)

(*) Bạn biết những gì đang diễn ra nhưng bạn không kịp theo dõi đôi chút.
(**) Bạn không biết chuyện gì đang xảy ra cả.

2. Dạo này ra sao rồi?

  • げんき だった?(Genki datta?)
  • どう げんき?(Dō genki?)

3. Bạn có khỏe không?

  • げんき?(Genki?)

4. Dạo này mọi việc thế nào? (How have you been doing?)

  • どう してた?(Dō shiteta?)

5. Dạo này bạn đang làm gì? (What have you been doing?)

  • なに やってた の?(Nani yatteta no?)

Những câu này có thể được chuyển từ câu nói thường thành câu hỏi, chuyển “ne” ngắn thành “ne” dài sẽ biến câu “Lâu rồi không gặp bạn” thành “Lâu rồi không gặp bạn phải không?”

8. Migi có khỏe không? (Is Migi okay?)

  • みぎ げんき?(Migi genki?)

9. Dạo này Migi làm gì? (How’s Migi doing?)

  • みぎい どう してる?(Migī dō shiteru?)

10. Không có gì mới (Nothing much)

  • べつ に なに も。(Betsu ni nani mo)
  • なに も。(Nani mo)

11. Không có gì đặc biệt (Nothing special)

  • べつ に かわんあい。(Betsu ni kawannai)

12. Khỏe thôi. (Okay, I guess)

  • あんまり。(Anmari)

13. Tôi khỏe (I’m fine)

  • げんき。(Genki)
  • げんき よ。(Genki yo) (Nữ)
  • げんき だよ。(Genki dayo) (Nam)
  • まあね。(Māne.) (+)

14. Có chuyện gì vậy? (What’s wrong?)

  • どか した の?(Doka shita no?) (Nữ) (n -> p) (*)
  • ど した の?(Do shita no?) (Nữ) (n -> p)
  • なんか あった の?(Nanka atta no?) (**)
  • ど したん だよ?(Do shitan dayo?) (Nam)

(*) & (**) Nói bằng giọng quan tâm nhiều hơn.

15. Bạn đang lo lắng điều gì vậy? (What’s on your mind?)

  • なに かんがえてん?(Nani kangaeten no?)

16. Không có gì cả (Nothing)

  • べつ に。(Betsu n.)
  • なん でも ない よ。(Nan demo nai yo)
  • Nan-demo nai-yo là lời đáp cho câu “Xảy ra gì vậy?” hay “Đang suy nghĩ gì vậy?”.
    Còn Nanni-mo là lời đáp cho câu “Có chuyện gì mới không?” Đừng lẫn lộ hai câu này.

17. Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi (I was just thinking)

  • かんがえ ごと してた。(Kangae goto shiteta)

18. Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi (I was just daydreaming)

  • ぼけっと してた。(Boketto shiteta)

Có thể tạo nên những cuộc đối thoại nhiều màu sắc hơn bằng cách đệm thêm “vâng”, “phải chứ?”

21. Thật không? (Really?)

  • ほん と?(Hon to?)
  • ほんと に?(Honto ni?)
  • まじ で?(Maji de?)
  • まじ?(Maji?)
  • うそ?(Uso?)
  • うそ だ?(Uso da?)

22. Vậy hả? (Is that so?)

  • そう なの?(Sō nano?)
  • そう?(Sō?)

23. Đúng vậy chứ? (Did you? Do you? Are you?)

  • そう なの?(Sō nano?)

24. Làm thế nào vậy? (How come?)

  • どう して?(Dō shite?)
  • どう して だよ?(Dō shite dayo?)

25. Tại sao? (Why?)

  • なんで?(Nande?)

26. Ý bạn là gì? (What do you mean?)

  • どう いう いみ?(Dō iu imi?)

27. Có gì sai khác không? (Is something wrong/different?)

  • なに か ちがう の?(Nani ka chigau no?)

28. Có gì khác biệt? (What’s the difference?)

  • なに が ちがう の?(Nani ga chigau no?)

29. Cái gì? (What?)

  • なに?(Nani?)
  • え?(E?)

30. Tại sao không? (Why not?)

  • なんで だめ なの?(Nande dame nano?)
  • なんで だめ なん だよ?(Nande dame nan dayo?) (Nam)

31. Bạn nói nghiêm túc đấy chứ? (Are you serious?)

  • ほんき?(Honki?)

32. Bạn có chắc không? (Are you sure?)

  • ほんと に?(Honto ni?)
  • ぜったい?(Zettai?)

“Zettai?” là cách hỏi nhấn mạnh hơn. Ví dụ như trong trường hợp bạn thật sự muốn biết họ có chắc hay không.

35. Đúng rồi! (That’s right!)

  • そう だね!(Sō dane!) (+)
  • そう だな!(Sō dana!) (+)
  • まねえ!(Manē!)

Hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm một chủ đề giao tiếp khác: Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề: Tán tỉnh