Nói lời yêu thương bằng tiếng Nhật


Bạn đã bao giờ tỏ tình bằng tiếng Nhật chưa? Điều này có giống với khi nói “Anh yêu Em” không? Nói lời yêu thương bằng tiếng Nhật có vẻ là một giải pháp rất tuyệt để “thổ lộ” phải không? Chào mừng các bạn đến với Trung tâm tiếng Nhật Akira, hãy cùng tìm hiểu nhé.

Điều quan trọng khi nói lời yêu thương bằng tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, chúng ta không cần chia các ngôi rõ ràng như trong tiếng Việt. Chỗ nào dịch là “Anh yêu em” thì cũng có thể dịch là “Em yêu anh”. Vì vậy, để giúp các bạn dễ hình dung, Akira sẽ dẫn ngay cả phần dịch tiếng Anh.

Biểu hiện yêu thương trong tiếng Nhật

  • 愛しています。 (Aishite imasu) – I love you. (Anh yêu em/Em yêu anh)
  • 私のこと愛してる? (Watashi no koto aishiteru?) – Do you love me? (Anh có yêu em không?)
  • 好き?嫌い?はっきりして! (Suki? Kirai? Hakkiri shite!) – Do you like me or not? Which is it?! (Em yêu anh hay ghét anh? Hãy cho anh biết)
  • あなたとずっと一緒にいたい。 (Anata to zutto issho ni itai) – I want to be with you. (Anh muốn ở bên em mãi)
  • あなたが好き! (Anata ga suki!) – I like you. (Em thích anh)
  • 私にはあなたが必要です。 (Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu) – I need you. (Anh cần em)
  • あなたを幸せにしたい。 (Anata wo shiawase ni shitai) – I want to make you happy. (Anh muốn làm em hạnh phúc)
  • 心から愛していました。 (Kokoro kara aishite imashita) – I loved you from the bottom of my heart. (Anh yêu em từ tận trái tim)
  • あなたは私にとって大切な人です。 (Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu) – You are very special to me. (Em vô cùng đặc biệt với anh)

Các cụm từ và câu liên quan đến “Tình yêu”

  • 告白する (Kokuhaku suru) – to confess (Tỏ tình)
  • 告白される (Kokuhaku sareru) – to be confessed (Được tỏ tình)
  • 口説く (Kudoku) – to come on to someone (Cưa cẩm)
  • 彼に口説かれた。 (Kare ni kudokareta) – He hit on me. (Anh ta cưa cẩm tôi)
  • 彼女を口説いた。 (Kanojo wo kudoita) – I made a pass at her. (Tôi cưa cẩm cô ta)
  • 彼いるの? (Kare iruno?) – Do you have a boyfriend? (Em có bạn trai chưa?)
  • 付き合っている人がいます。 (Tsukiatte iru hito ga imasu) – I’ve been seeing someone. (Em đang quan tâm đến một người rồi)
  • あなたは私の初恋の人でした。 (Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita) – You were my first love. (Em là tình yêu đầu tiên của anh)
  • あなたに惚れた! (Anata ni horeta) – I’m in love with you. (Anh đã trót yêu em)
  • ずっと守ってあげたい。 (Zutto mamotte agetai) – I want to protect you forever. (Anh muốn che chở cho em)
  • 私のこともう愛してないの? (Watashi no koto mou aishite naino?) – You don’t love me anymore? (Em không yêu anh nữa sao?)
  • 私のこと好きって言ったのに嘘だったの? (Watashi no koto sukitte itta no ni uso datta no?) – Were you lying when you said you loved me? (Em nói yêu anh là nói dối sao?)
  • あなたがずっと好きでした。 (Anata ga zutto suki deshita) – I’ve always loved you. (Em đã từng rất yêu anh)
  • あなたが信用できない (Anata ga shinyou dekinai) – I can’t trust you. (Em không thể tin tưởng được anh)

Tỏ tình bằng tiếng Nhật quả thực là một cách bày tỏ tình cảm rất lãng mạn phải không? Nếu bạn muốn bắt đầu tình yêu với tiếng Nhật, hãy tham gia khóa học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu của Akira nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC NGAY

Nếu bạn không ở Hà Nội hoặc không có thời gian học ở trung tâm, hãy đăng ký khóa học tiếng Nhật Online cùng Akira. Bạn sẽ được học Online với sự hỗ trợ của những giảng viên xuất sắc nhất của Akira, giúp bạn học tiếng Nhật hiệu quả vượt bậc chỉ sau 3 tháng.