Bạn yêu thích Nhật Bản và mơ mộng đến câu chuyện tình yêu lãng mạn như trong phim? Bạn muốn bày tỏ tình cảm với người trong mộng một cách thật đặc biệt? Hãy cùng thử hóa thân thành Onisan và nói anh yêu em tiếng Nhật để đốn gục người ấy nhé!
- Bài viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh: Discover the Charm and Elegance
- Thông tin tuyển dụng xuất khẩu lao động Nhật Bản
- Top 10 thương hiệu đáng giá nhất thế giới vào năm 2024
- Đổi Sen Nhật: Bao nhiêu tiền Việt bạn nhận được?
- Cách diễn đạt “Tôi yêu bạn” tiếng Nhật một cách chính xác và đầy cảm xúc
Nếu bạn đang có ý định học tiếng Nhật online cho những ước mơ, hoặc trải nghiệm một nước Nhật với vô vàn cơ hội trong tương lai, hãy tìm hiểu các khoá học tiếng Nhật với cam kết hiệu quả thực tế, đảm bảo lộ trình học tiến bộ rõ ràng của GOJAPAN tại đây nhé:
Bạn đang xem: “Anh yêu em trong tiếng Nhật” nói thế nào?
Contents
- 1 “Từ vựng về Tình yêu” là 1 trong những nguyên liệu không thể thiếu:
- 1.1 1. 彼⽒(かれし): Bạn trai
- 1.2 2. 彼⼥(かのじょ): Bạn gái
- 1.3 3. 恋⼈(こいびと): Người yêu
- 1.4 4. 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương
- 1.5 5. ⼀⽬惚れ(ひとめぼれ): Tình yêu sét đánh (Yêu từ cái nhìn đầu tiên)
- 1.6 6. ⽚思い(かたおもい): Yêu đơn phương
- 1.7 7. 運命の⼈(うんめいのひと): Người định mệnh
- 1.8 8. 恋に落ちる(こいにおちる): Phải lòng
- 1.9 9. アプローチ: Tiếp cận
- 1.10 10. 恋敵(こいがたき): Tình địch
- 1.11 11. 両想い(りょうおもい) : Tình yêu từ 2 phía
- 1.12 12. カップル : Cặp đôi
- 1.13 13. 真剣交際(しんけんこうさい): Mối quan hệ nghiêm túc
- 1.14 14. 初恋(はつこい): Mối tình đầu
- 1.15 15. 付き合う(つきあう): Hẹn hò
- 1.16 16. 初デート(はつデート): Lần hẹn đầu
- 1.17 17. 告⽩(こくはく): Tỏ tình
- 1.18 18. 喧嘩(けんか): Cãi nhau
- 1.19 19. 仲直り(なかなおり):Làm lành
- 1.20 20. 失恋(しつれん): Thất tình
- 1.21 21. 永遠の愛(えいえんのあい): Tình yêu vĩnh cửu
- 1.22 22. デート: Hẹn hò
- 1.23 23. 悲恋(ひれん): Tình yêu mù quáng
- 1.24 24. キスする: Hôn
- 1.25 25. ⼿をつないで: Nắm tay
- 1.26 26. 抱きしめる(だきしめる): Ôm chặt
- 1.27 27. 恋する(こいする): Yêu/phải lòng
- 1.28 28. 振られる(ふられる): Bị đá/từ chối
- 1.29 29. いちゃつく: Tán/ve vãn
- 1.30 30. 一期一会(いちごいちえ): Gặp 1 lần nhớ cả đời
- 2 Anh yêu em trong tiếng nhật nói thế nào?
“Từ vựng về Tình yêu” là 1 trong những nguyên liệu không thể thiếu:
1. 彼⽒(かれし): Bạn trai
2. 彼⼥(かのじょ): Bạn gái
3. 恋⼈(こいびと): Người yêu
4. 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương
5. ⼀⽬惚れ(ひとめぼれ): Tình yêu sét đánh (Yêu từ cái nhìn đầu tiên)
6. ⽚思い(かたおもい): Yêu đơn phương
7. 運命の⼈(うんめいのひと): Người định mệnh
8. 恋に落ちる(こいにおちる): Phải lòng
9. アプローチ: Tiếp cận
10. 恋敵(こいがたき): Tình địch
11. 両想い(りょうおもい) : Tình yêu từ 2 phía
12. カップル : Cặp đôi
13. 真剣交際(しんけんこうさい): Mối quan hệ nghiêm túc
14. 初恋(はつこい): Mối tình đầu
15. 付き合う(つきあう): Hẹn hò
16. 初デート(はつデート): Lần hẹn đầu
17. 告⽩(こくはく): Tỏ tình
18. 喧嘩(けんか): Cãi nhau
19. 仲直り(なかなおり):Làm lành
20. 失恋(しつれん): Thất tình
21. 永遠の愛(えいえんのあい): Tình yêu vĩnh cửu
22. デート: Hẹn hò
23. 悲恋(ひれん): Tình yêu mù quáng
24. キスする: Hôn
25. ⼿をつないで: Nắm tay
26. 抱きしめる(だきしめる): Ôm chặt
27. 恋する(こいする): Yêu/phải lòng
28. 振られる(ふられる): Bị đá/từ chối
29. いちゃつく: Tán/ve vãn
30. 一期一会(いちごいちえ): Gặp 1 lần nhớ cả đời
Anh yêu em trong tiếng nhật nói thế nào?
Chắc hẳn, những “mọt phim” tiếng Nhật dù không cần trải qua một khóa học tiếng Nhật nào cũng thừa biết cách nói “Anh yêu Em” hay “Em yêu Anh” trong tiếng Nhật là “Aishiteru” (愛してる) vì đó là một từ khá quen tai. Một điều thú vị đó là, trong cả bốn thứ tiếng: Việt, Trung, Anh, Nhật, một phạm trù trừu tượng, chưa có thước đo như tình yêu lại chỉ được bộc bạch qua ba từ ngắn ngủi nhưng vẫn đủ để giãi bày tâm sự tận đáy lòng của một người. Qua đó, chúng ta thấy được sức mạnh của động từ “あい” “愛” (yêu) là như thế nào.
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật