Bạn có biết làm sao để nói “không” trong tiếng Nhật một cách chính xác và sinh động không? Hãy tham khảo bài viết dưới đây của chúng tôi để tìm hiểu nhé!
Contents
Không tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, “không” được diễn đạt bằng từ “ない” (đọc là “Nai”). Dưới đây là một số từ ghép với từ “không” được sử dụng thường xuyên trong tiếng Nhật.
Bạn đang xem: Không tiếng Nhật là gì? Cách nói không gì đó… trong tiếng Nhật
Một số từ vựng “không” thông dụng
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Không | ない | Nai |
Không có gì | なし | Nashi |
Không sao | 問題なし | Mondainashi |
Không hiểu | わからない | Wakaranai |
Cách nói không gì đó… trong tiếng Nhật
Xem thêm : Tìm hiểu cách nói tuổi trong tiếng Nhật
“Cách nói không gì đó…” trong tiếng Nhật có thể được diễn đạt như sau:
その話はしたくない
Sono hanashi wa shitakunai
Tôi không muốn nói về điều đó.
これ以上言うのはよそう
Kore ijou iu no wa yosou
Tôi sẽ không nói gì hơn.
私はどこへも行かないわ
Watashi wa doko e mo ikanai wa
Tôi sẽ không đi đâu hết.
いいえ、あとにしましょう
Iie, ato ni shimashou
Không, để sau đi.
ありがとう、それには及びません
Arigatou, sore ni wa oyobimasen
Không, cảm ơn.
いいえ!そんなことは絶対にありません!
Iie. Sonna kotow a zettai ni arimasen
Không! Nhất định là không có chuyện đó đâu.
私はそれに不同意なんです
Watashi wa sore ni fudoui nan desu
Tôi không tán thành với điều đó.
私は教えないよ
Watashi wa oshienai yo
Tôi sẽ không nói cho bạn đâu.
嫌だ。そんなことはしたくない
Iya da. Sonna koto shitakunai
Không thích. Tôi không muốn làm việc như thế.
そういう意味で言ったのではありません
Sou iu imi de itta no de wa arimasen
Tôi không nói vậy./ Tôi không có ý nói như vậy.
私はやっていない
Watashi wa yatte inai
Tôi không làm đâu.
いいえ、私ちっとも存じません
Iie, watashi chitto mo zonjimasen
Không, tôi không biết một chút nào cả.
Cách nói “Không còn cách nào khác (đành) phải…/ chỉ còn cách là…” trong tiếng Nhật
Để diễn đạt ý nghĩa “không còn cách nào khác (đành) phải…/ chỉ còn cách là…” trong tiếng Nhật, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “しかたがない” như sau:
しかたがない: Không còn cách nào khác (đành) phải…/ chỉ còn cách là…
1. 電話の通(つう)じない 所(ところ)で。しかたがないから電報(でんぽう)を打って
Vì nơi đây không gọi được điện thoại, nên không có cách nào khác, tôi phải đánh điện tín.
2. こんなことができないなんて、しかたがない人ね
Việc này mà cậu cũng không làm được thì cậu là người hết thuốc chữa.
3. 行きたくないけど、行くしか仕方(しかた)がない
Tôi không muốn đi nhưng đành phải đi thôi.
4. 会えないなら引き返す(ひきかえ)よりしかたがない
Nếu không gặp được chỉ còn cách là quay trở lại thôi.
Xem thêm : 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt? Quy đổi tiền Việt ra tiền Nhật như thế nào?
Cụm từ “しかたがない” cũng có thể được diễn đạt ở dạng [Vるしかしかたがない] hoặc [Vよりかたがない]. Trong văn nói, người ta thường sử dụng từ “[しょうがない]”.
Hy vọng bài viết đã trả lời được câu hỏi “Không tiếng Nhật là gì” và giúp bạn biết cách từ chối một cách tế nhị khi cần thiết.
Ngoài ra, nếu bạn cần tư vấn về sách học tiếng Nhật, hãy inbox cho Mcbooks để được hỗ trợ và nhận ưu đãi giảm giá lên tới 28%.
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật