Âm nhạc là nguồn cảm hứng và làm cho cuộc sống trở nên phấn khởi hơn bao giờ hết. Và những nguyên liệu cốt lõi để tạo ra âm thanh tuyệt vời đó bao gồm các cây đàn guitar, violon, piano, bộ trống và vô số những loại nhạc cụ khác. Vậy bạn có tò mò không biết chúng được gọi là gì trong tiếng Anh?
- 12 CÂU CHÀO HỎI PHỔ BIẾN NHẤT KHI GẶP NGƯỜI NHẬT
- Rượu Nhật Bản: Nét độc đáo trong văn hóa và ẩm thực
- Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung hay và ý nghĩa
- Du lịch Nhật Bản: Tìm hiểu về các tỉnh và vùng du lịch tại đất nước mặt trời mọc
- 300+ Từ vựng và Giao tiếp tiếng Anh trong Lĩnh vực Tài chính, Ngân hàng
Hãy cùng Wise English khám phá bộ từ vựng về các dụng cụ âm nhạc tiếng Anh dưới đây!
Bạn đang xem: TẤT TẦN TẬT CÁC TỪ VỰNG VỀ DỤNG CỤ ÂM NHẠC TIẾNG ANH
Contents
I. Từ vựng tiếng Anh về thể loại âm nhạc
Xem thêm : Tuyển dụng xuất khẩu lao động Nhật Bản: Thông tin cần biết
Đối với từng thể loại âm nhạc khác nhau, trong tiếng Anh sẽ có các tên gọi khác nhau. Mỗi người lại có sở thích nghe nhạc riêng của mình. Vậy từ vựng tiếng Anh về các thể loại âm nhạc sẽ là gì? Hãy cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về thể loại âm nhạc dưới đây!
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Melody | /’mɛlədi/ | Giai điệu, nốt nhạc |
Harmony | /’hɑːrməni/ | Hòa âm, âm điệu |
Rhythm | /’rɪðəm/ | Nhịp điệu, giai điệu |
Beat | /biːt/ | Nhịp, tiết tấu |
Lyrics | /’lɪrɪks/ | Lời bài hát |
Chorus | /’kɔːrəs/ | Đoạn hát chung, điệp khúc |
Verse | /vɜːrs/ | Đoạn, câu hát đơn |
Bridge | /brɪdʒ/ | Đoạn cầu, cầu nối |
Refrain | /rɪˈfreɪn/ | Đoạn hát tái |
Tempo | /’tɛmpoʊ/ | Nhịp độ, tốc độ |
Genre | /’ʒɑːnrə/ | Thể loại |
Pop music | /pɑp ‘mjuːzɪk/ | Nhạc pop |
Rock music | /rɑk ‘mjuːzɪk/ | Nhạc rock |
Jazz | /dʒæz/ | Nhạc jazz |
Classical music | /’klæsɪkəl ‘mjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển |
Hip-hop | /’hɪp hɑp/ | Nhạc hip-hop |
Electronic music | /ɪlɛk’trɑnɪk ‘mjuːzɪk/ | Nhạc điện tử |
Country music | /’kʌntri ‘mjuːzɪk/ | Nhạc đồng quê |
Reggae | /’rɛɡeɪ/ | Nhạc reggae |
Blues | /bluːz/ | Nhạc blues |
II. Từ vựng các dụng cụ âm nhạc bằng tiếng Anh
Dụng cụ âm nhạc được sử dụng để tạo ra âm thanh, giai điệu cho bài hát và nhạc phẩm. Mỗi loại nhạc cụ lại có hình dạng và âm thanh độc đáo riêng. Vì hầu hết các nhạc cụ đều được nhập khẩu từ nước ngoài, nên các tên gọi của chúng có thể khá xa lạ với nhiều người. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng về các dụng cụ âm nhạc bằng tiếng Anh dưới đây!
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
Piano | /piˈænoʊ/ | Đàn piano |
Violin | /ˈvaɪəlɪn/ | Đàn vi-ô-lông |
Drums | /drʌmz/ | Trống, trống điện |
Saxophone | /ˈsæksəfoʊn/ | Kèn saxophone |
Trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
Flute | /flut/ | Sáo, sáo traverso |
Clarinet | /ˌklærəˈnɛt/ | Kèn clarinet |
Cello | /ˈtʃɛloʊ/ | Đàn xi-lô |
Bass guitar | /beɪs ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar bass |
Keyboard | /ˈkiːˌbɔːrd/ | Bàn phím, đàn keyboard |
Harp | /hɑːrp/ | Đàn hạc |
Tambourine | /ˌtæmbəˈriːn/ | Trống lục lạc |
Xylophone | /ˈzaɪləfoʊn/ | Đàn xylophone |
Accordion | /əˈkɔːrdiən/ | Đàn accordion |
Triangle | /ˈtraɪˌæŋɡəl/ | Kèn tam giác |
Maracas | /məˈrɑːkəz/ | Cái lắc, cái chạch |
Drumsticks | /drʌmstɪks/ | Võng, cây gõ trống |
Microphone | /ˈmaɪkrəˌfoʊn/ | Micro, micro hát |
Amplifier | /ˈæmplɪˌfaɪər/ | Bộ khuếch đại, loa |
III. Một số mẫu câu nói về dụng cụ âm nhạc tiếng Anh
- I love playing guitar. It’s my favorite musical instrument. (Tôi thích chơi đàn guitar. Đó là nhạc cụ yêu thích của tôi.)
- Can you teach me how to play the piano? I’ve always wanted to learn. (Bạn có thể dạy tôi cách chơi đàn piano không? Tôi luôn muốn học.)
- The violin produces such beautiful and expressive melodies. (Đàn vi-ô-lông tạo ra những giai điệu đẹp và đầy cảm xúc.)
- She is a talented drummer and can keep a solid beat. (Cô ấy là một nghệ sĩ trống tài năng và có thể giữ nhịp vững chắc.)
- The saxophone solo in that jazz piece was amazing. (Đoạn solo của kèn saxophone trong bản nhạc jazz đó thật tuyệt vời.)
- I’m learning to play the trumpet. It’s challenging, but I enjoy it. (Tôi đang học chơi kèn trumpet. Nó thách thức, nhưng tôi thích nó.)
- The flute has a sweet and delicate sound. (Sáo có âm thanh ngọt ngào và tinh tế.)
- He plays the clarinet in the school band. He’s very skilled. (Anh ta chơi kèn clarinet trong ban nhạc trường. Anh ấy rất giỏi.)
- The cello has a rich and deep tone that I find captivating. (Đàn xi-lô có âm thanh giàu sắc và sâu lắng, tôi thấy nó hấp dẫn.)
- The bass guitar provides a solid foundation for the band’s sound. (Đàn guitar bass tạo nền tảng vững chắc cho âm nhạc của ban nhạc.)
VI. KẾT LUẬN
Bộ từ vựng về các dụng cụ âm nhạc tiếng Anh được cung cấp trong bài viết này chắc chắn sẽ hữu ích cho bạn. Với thông tin hữu ích mà Wise English cung cấp, hy vọng rằng bạn đã học thêm được nhiều từ vựng mới trong lĩnh vực âm nhạc.
Đừng quên theo dõi các bài viết và theo dõi Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube Wise English để học thêm nhiều chiến thuật giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các bước thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa. Chúc các bạn học vui!
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật