Làm thế nào để nói “chúc may mắn” trong tiếng Nhật một cách “ngầu” như người bản xứ? Nếu bạn đang tìm câu trả lời cho câu hỏi này, hãy cùng tôi điểm qua những cách phổ biến và tự nhiên nhất để diễn đạt ý nghĩa “chúc may mắn” trong tiếng Nhật!
- Tổng vụ là gì? Nhân viên tổng vụ cần những kỹ năng gì?
- Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp 1: Bài 1 (Phần 2) Minna no Nihongo 1
- Dạy kèm tiếng Nhật tại Nha Trang: Sự lựa chọn tuyệt vời để chinh phục ngôn ngữ mới
- Những Loại Trái Cây Đặc Sản Nổi Tiếng ở Nam Bộ
- Các ngày lễ tết của Việt Nam trong tiếng Trung: Tìm hiểu và ghi nhớ nhé!
Contents
1. 頑張って – Gambatte
Đây là cách diễn đạt “chúc may mắn” được người Nhật thường xuyên sử dụng. Mặc dù dịch nghĩa đúng của cụm từ này có nghĩa là “nỗ lực, cố gắng”, nhưng thực tế gambatte thường được sử dụng khi muốn chúc ai đó gặp may mắn trong một sự kiện quan trọng như kỳ thi, buổi phỏng vấn hay cuộc thi thể thao.
Bạn đang xem: Chúc may mắn bằng tiếng Nhật như thế nào để “ngầu”?
Ví dụ:
明日のテスト、頑張って。 (Chúc bạn may mắn với bài kiểm tra ngày mai.)
2. うまくいくといいね – Umaku iku to ii ne
Xem thêm : Bi kịch của việc không chọn thông gia
Cũng có nghĩa là “chúc may mắn”, nhưng cụm từ này ít được sử dụng hơn so với gambatte. “うまく – umaku” có nghĩa là “điều gì đó diễn ra trôi chảy, thuận lợi”, trong khi “いく – iku” là động từ “đi, tới”. Khi kết hợp với “と – to” để tạo thành thể điều kiện, và “いい – ii” là cách phát âm thông thường của tính từ “tốt đẹp”, cụm từ này mang ý nghĩa “hy vọng mọi việc diễn ra thuận lợi, tốt đẹp”.
Ví dụ:
土曜日のパーティーがうまくいくといいね。 (Hy vọng buổi tiệc vào thứ bảy sẽ diễn ra tốt đẹp!)
3. 健闘を祈ります – Kentou wo inorimasu
“健闘 (kiên đấu) – kentou” trong tiếng Nhật có nghĩa là “chiến đấu, thi đấu tốt” hoặc “nỗ lực kiên cường”. Động từ “祈る – inoru” có nghĩa là “cầu nguyện”. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn cảm thông và khích lệ đối phương để cống hiến và thể hiện hết khả năng của mình. Nó có thể được sử dụng trong các bài phát biểu trước các trận đấu thể thao hoặc trong môi trường kinh doanh.
Ví dụ:
明日、大事なプレゼンがあるそうですね。ご健闘をお祈りいたします。 (Nghe nói ngày mai bạn có buổi thuyết trình quan trọng, nguyện chúc cho bạn thành công tốt đẹp.)
4. 幸あれ – Sachi are
Xem thêm : Câu cầu khiến (Imperative Sentence) trong tiếng Anh – Cấu trúc, cách dùng và ví dụ
Đây là cách diễn đạt lời chúc may mắn mang màu sắc cổ điển và thơ văn. “幸 – sachi” có nghĩa là “hạnh phúc, may mắn”, còn “あれ – are” là một dạng mệnh lệnh cổ không được sử dụng trong hội thoại hàng ngày. Cụm từ này thường được sử dụng trong lời bài hát, bài phát biểu chúc mừng hoặc các bài viết trang trọng. Đôi khi “幸あれ – sachi are” được sử dụng như một câu cửa miệng.
Ví dụ:
新しい門出に幸あれ。 (Chúc bạn có khởi đầu mới may mắn!)
Đó là những cách diễn đạt “chúc may mắn” theo tiếng Nhật. Hy vọng rằng những cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Nhật một cách tự nhiên và ngầu hơn. Nếu bạn quan tâm đến tiếng Nhật, hãy đọc thêm bài viết “7 câu cầu hôn tiếng Nhật lãng mạn khiến bạn “rụng tim”.
Nguồn: https://daytiengnhat.edu.vn
Danh mục: Học tiếng nhật